Điểm tin giao dịch 02.10.2018
02/10/2018 15:45
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
02/10/2018 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.018,79 | 5,91 | 0,58% | 17.315,25 | ||||
VN30 | 987,88 | -2,53 | -0,26% | 14.074,68 | ||||
VNMIDCAP | 1.065,78 | -5,24 | -0,49% | 1.645,46 | ||||
VNSMALLCAP | 858,94 | -1,13 | -0,13% | 789,12 | ||||
VN100 | 944,15 | -1,99 | -0,21% | 15.720,15 | ||||
VNALLSHARE | 939,36 | -1,68 | -0,18% | 16.509,27 | ||||
VNCOND | 1.081,37 | 0,07 | 0,01% | 227,15 | ||||
VNCONS | 908,56 | 4,05 | 0,45% | 12.185,84 | ||||
VNENE | 685,93 | -9,71 | -1,40% | 215,34 | ||||
VNFIN | 855,66 | -1,44 | -0,17% | 1.045,05 | ||||
VNHEAL | 1.104,06 | -14,61 | -1,31% | 319,66 | ||||
VNIND | 690,38 | -8,69 | -1,24% | 755,99 | ||||
VNIT | 804,99 | -12,66 | -1,55% | 66,72 | ||||
VNMAT | 1.188,42 | -23,33 | -1,93% | 704,14 | ||||
VNREAL | 1.287,91 | 16,59 | 1,30% | 888,52 | ||||
VNUTI | 877,34 | 4,79 | 0,55% | 87,97 | ||||
VNXALLSHARE | 1.427,35 | -1,53 | -0,11% | 17.484,22 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh Order matching |
203.932.870 | 4.883 | ||||||
Thỏa thuận Put though |
154.458.232 | 12.433 | ||||||
Tổng Total |
358.391.102 | 17.315 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | MSN | 112.328.942 | VMD | 6,96% | NSC | -13,02% | ||
2 | FMC | 13.819.050 | RIC | 6,96% | SVI | -6,97% | ||
3 | EIB | 13.007.618 | SMA | 6,92% | FCM | -6,97% | ||
4 | HPG | 10.602.070 | VNL | 6,85% | TNT | -6,96% | ||
5 | DXG | 9.832.700 | ATG | 6,81% | SFI | -6,95% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
130.428.812 | 36,39% | 21.135.010 | 5,90% | 109.293.802 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
12.029 | 69,47% | 906 | 5,23% | 11.123 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|||
1 | MSN | 111.217.502 | MSN | 11.112 | MSN | 108.729.582 | ||
2 | EIB | 6.483.720 | DHG | 299 | DHG | 2.788.360 | ||
3 | DXG | 4.309.730 | SAB | 217 | GEX | 1.262.480 | ||
4 | HPG | 3.926.400 | HPG | 163 | STB | 991.900 | ||
5 | DHG | 2.801.040 | VNM | 158 | HPG | 834.660 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HAI | HAI bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 02/10/2018 do vi phạm công bố thông tin. | ||||||
2 | C47 | C47 bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 02/10/2018 do vi phạm công bố thông tin. | ||||||
3 | MCG | MCG bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 02/10/2018 do vi phạm công bố thông tin. | ||||||
4 | NSC | NSC giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức lần 2 năm 2017 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 15%, ngày đăng ký cuối cùng: 03/10/2018. |