Điểm tin giao dịch 31.10.2018
31/10/2018 15:38
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
31/10/2018 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 914,76 | 26,07 | 2,93% | 6.980,58 | ||||
VN30 | 901,57 | 27,51 | 3,15% | 2.640,72 | ||||
VNMIDCAP | 948,03 | 22,06 | 2,38% | 964,53 | ||||
VNSMALLCAP | 801,65 | 12,50 | 1,58% | 320,51 | ||||
VN100 | 857,13 | 23,76 | 2,85% | 3.605,24 | ||||
VNALLSHARE | 854,56 | 22,83 | 2,74% | 3.925,75 | ||||
VNCOND | 983,67 | 43,70 | 4,65% | 172,79 | ||||
VNCONS | 799,91 | 8,97 | 1,13% | 774,43 | ||||
VNENE | 581,12 | 24,10 | 4,33% | 107,05 | ||||
VNFIN | 749,55 | 26,12 | 3,61% | 630,96 | ||||
VNHEAL | 1.020,42 | 9,83 | 0,97% | 12,08 | ||||
VNIND | 632,40 | 21,79 | 3,57% | 552,95 | ||||
VNIT | 744,20 | 16,51 | 2,27% | 28,25 | ||||
VNMAT | 1.120,58 | 31,59 | 2,90% | 613,75 | ||||
VNREAL | 1.220,10 | 24,30 | 2,03% | 957,88 | ||||
VNUTI | 788,86 | 26,98 | 3,54% | 63,71 | ||||
VNXALLSHARE | 1.292,58 | 35,91 | 2,86% | 4.776,73 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh Order matching |
159.222.360 | 3.217 | ||||||
Thỏa thuận Put though |
56.969.799 | 3.764 | ||||||
Tổng Total |
216.192.159 | 6.981 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HSG | 14.725.320 | NTL | 7,00% | VRE | -13,62% | ||
2 | HPG | 8.918.730 | BIC | 6,99% | MCP | -6,98% | ||
3 | TTF | 7.042.250 | SVI | 6,97% | ICF | -6,98% | ||
4 | CTG | 5.805.250 | HVG | 6,97% | HSG | -6,96% | ||
5 | STB | 5.142.100 | ATG | 6,97% | HSL | -6,92% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
17.224.290 | 7,97% | 20.768.940 | 9,61% | -3.544.650 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
823 | 11,79% | 986 | 14,13% | -163 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|||
1 | HPG | 7.035.820 | HPG | 281 | HPG | 1.667.280 | ||
2 | VRE | 6.320.350 | VHC | 249 | GMD | 493.060 | ||
3 | VHC | 2.787.020 | SAB | 206 | HSG | 415.900 | ||
4 | VHM | 2.649.750 | VRE | 187 | VND | 297.270 | ||
5 | MSN | 2.247.830 | MSN | 186 | KDH | 245.880 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CRC | CRC giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2017 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 21/11/2018. | ||||||
2 | VPH | VPH niêm yết và giao dịch bổ sung 1.220.000 cp (ESOP) tại HOSE ngày 31/10/2018, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/10/2018. | ||||||
3 | VRE | VRE giao dịch không hưởng quyền – Phát hành cổ phiếu để tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu cho cổ đông hiện hữu với tỷ lệ 1000:225. Số lượng dự kiến phát hành: 427.742.714 cp. |