Điểm tin giao dịch 31.01.2019
31/01/2019 15:33
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
31/01/2019 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 910,65 | -5,19 | -0,57% | 3.180,79 | ||||
VN30 | 866,06 | -3,10 | -0,36% | 1.662,57 | ||||
VNMIDCAP | 937,70 | 2,08 | 0,22% | 604,32 | ||||
VNSMALLCAP | 771,07 | 0,74 | 0,10% | 171,54 | ||||
VN100 | 833,78 | -2,02 | -0,24% | 2.266,89 | ||||
VNALLSHARE | 832,10 | -1,89 | -0,23% | 2.438,42 | ||||
VNCOND | 979,24 | -0,39 | -0,04% | 99,98 | ||||
VNCONS | 856,09 | -4,74 | -0,55% | 329,30 | ||||
VNENE | 545,22 | 3,49 | 0,64% | 93,21 | ||||
VNFIN | 727,96 | 5,24 | 0,73% | 631,47 | ||||
VNHEAL | 955,58 | 12,42 | 1,32% | 45,43 | ||||
VNIND | 592,47 | -0,09 | -0,02% | 244,88 | ||||
VNIT | 770,59 | -0,03 | 0,00% | 38,29 | ||||
VNMAT | 864,55 | -25,47 | -2,86% | 358,83 | ||||
VNREAL | 1.222,78 | -1,36 | -0,11% | 540,00 | ||||
VNUTI | 755,35 | 0,44 | 0,06% | 46,50 | ||||
VNXALLSHARE | 1.279,74 | -4,14 | -0,32% | 2.886,44 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh Order matching |
110.220.270 | 2.296 | ||||||
Thỏa thuận Put though |
27.829.366 | 885 | ||||||
Tổng Total |
138.049.636 | 3.181 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | LDG | 11.912.780 | HU3 | 7,00% | PAN | -18,16% | ||
2 | CTG | 9.039.900 | CLL | 6,98% | HTL | -7,00% | ||
3 | HPG | 8.601.120 | GMC | 6,96% | TNT | -7,00% | ||
4 | MBB | 7.363.190 | L10 | 6,95% | SBV | -6,98% | ||
5 | STB | 5.064.350 | DAT | 6,90% | TDW | -6,91% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
20.085.340 | 14,55% | 17.789.730 | 12,89% | 2.295.610 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
686 | 21,58% | 805 | 25,32% | -119 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|||
1 | HPG | 6.636.450 | VNM | 265 | STB | 2.179.370 | ||
2 | STB | 3.150.790 | HPG | 187 | POW | 741.470 | ||
3 | POW | 2.474.670 | VHM | 137 | KBC | 716.160 | ||
4 | VNM | 1.952.340 | VIC | 121 | HAG | 562.430 | ||
5 | VHM | 1.701.450 | MSN | 79 | VCB | 456.020 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HMC | HMC giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức đợt 1 năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 20/02/2019. | ||||||
2 | PAN | PAN giao dịch không hưởng quyền – phát hành cổ phiếu thưởng cho cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ 4:1 (số lượng dự kiến: 33.999.907 cp). | ||||||
3 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/01/2019. |