Điểm tin giao dịch 04.07.2019
04/07/2019 16:01
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
04/07/2019 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 973,04 | 12,65 | 1,32% | 4.385,24 | ||||
VN30 | 879,72 | 10,14 | 1,17% | 2.425,72 | ||||
VNMIDCAP | 971,79 | 6,68 | 0,69% | 984,46 | ||||
VNSMALLCAP | 820,13 | 1,53 | 0,19% | 294,17 | ||||
VN100 | 856,73 | 9,84 | 1,16% | 3.410,18 | ||||
VNALLSHARE | 856,47 | 9,36 | 1,10% | 3.704,35 | ||||
VNCOND | 1.088,72 | 3,23 | 0,30% | 233,22 | ||||
VNCONS | 859,16 | 4,14 | 0,48% | 367,71 | ||||
VNENE | 579,83 | 2,06 | 0,36% | 50,26 | ||||
VNFIN | 693,57 | 11,44 | 1,68% | 903,78 | ||||
VNHEAL | 1.117,18 | 9,56 | 0,86% | 3,05 | ||||
VNIND | 597,77 | 3,43 | 0,58% | 849,05 | ||||
VNIT | 923,56 | 2,40 | 0,26% | 102,57 | ||||
VNMAT | 894,55 | 5,43 | 0,61% | 289,15 | ||||
VNREAL | 1.323,18 | 21,21 | 1,63% | 815,29 | ||||
VNUTI | 856,26 | 5,45 | 0,64% | 79,96 | ||||
VNXALLSHARE | 1.331,08 | 14,72 | 1,12% | 4.178,89 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh Order matching |
135.119.630 | 3.020 | ||||||
Thỏa thuận Put though |
54.778.199 | 1.365 | ||||||
Tổng Total |
189.897.829 | 4.385 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | EIB | 20.195.430 | VIS | 6,92% | D2D | -46,50% | ||
2 | ROS | 13.587.820 | LAF | 6,92% | CLW | -6,94% | ||
3 | ITA | 8.666.920 | PIT | 6,84% | VTB | -6,92% | ||
4 | HAG | 7.200.830 | SZC | 6,79% | COM | -6,91% | ||
5 | HPG | 6.451.190 | SJF | 6,73% | HU1 | -6,90% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
14.893.376 | 7,84% | 11.426.756 | 6,02% | 3.466.620 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
474 | 10,80% | 357 | 8,13% | 117 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|||
1 | MBB | 2.866.322 | VHM | 94 | PDR | 1.802.180 | ||
2 | HPG | 2.071.270 | PLX | 93 | PLX | 1.055.150 | ||
3 | PDR | 1.802.180 | VNM | 80 | VCB | 491.610 | ||
4 | PLX | 1.440.090 | MBB | 64 | PVD | 248.740 | ||
5 | KBC | 1.245.040 | VCB | 55 | HSG | 211.630 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | TCB | TCB giao dịch không hưởng quyền – lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc điều chỉnh tỷ lệ sở hữu của NĐTNN, dự kiến lấy ý kiến cổ đông: thông báo sau. | ||||||
2 | D2D | D2D giao dịch không hưởng quyền – phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 10.654.984 cp). |