Điểm tin giao dịch 24.12.2020
24/12/2020 17:11
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
24/12/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.067,52 | -11,38 | -1,05 | 14.181,31 | ||||
VN30 | 1.033,95 | -11,75 | -1,12 | 6.189,16 | ||||
VNMIDCAP | 1.207,64 | -12,57 | -1,03 | 4.221,79 | ||||
VNSMALLCAP | 1.023,02 | -19,11 | -1,83 | 1.921,68 | ||||
VN100 | 993,84 | -10,95 | -1,09 | 10.410,95 | ||||
VNALLSHARE | 995,35 | -11,35 | -1,13 | 12.332,63 | ||||
VNXALLSHARE | 1.582,76 | -18,96 | -1,18 | 14.626,27 | ||||
VNCOND | 1.199,18 | -14,70 | -1,21 | 422,58 | ||||
VNCONS | 854,05 | -9,53 | -1,10 | 901,60 | ||||
VNENE | 493,10 | -5,90 | -1,18 | 206,88 | ||||
VNFIN | 945,77 | -15,51 | -1,61 | 3.834,65 | ||||
VNHEAL | 1.368,05 | -0,46 | -0,03 | 176,03 | ||||
VNIND | 635,95 | -6,70 | -1,04 | 2.267,21 | ||||
VNIT | 1.301,38 | -9,46 | -0,72 | 166,82 | ||||
VNMAT | 1.628,68 | -11,19 | -0,68 | 1.650,50 | ||||
VNREAL | 1.337,17 | -10,00 | -0,74 | 2.257,60 | ||||
VNUTI | 762,76 | -13,91 | -1,79 | 417,46 | ||||
VNDIAMOND | 1.149,22 | -17,02 | -1,46 | 2.386,18 | ||||
VNFINLEAD | 1.284,84 | -18,95 | -1,45 | 3.370,13 | ||||
VNFINSELECT | 1.265,61 | -20,04 | -1,56 | 3.776,87 | ||||
VNSI | 1.451,21 | -17,37 | -1,18 | 3.167,43 | ||||
VNX50 | 1.707,20 | -20,46 | -1,18 | 9.261,55 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 686.557.640 | 13.005 | ||||||
Thỏa thuận | 70.761.237 | 1.176 | ||||||
Tổng | 757.318.877 | 14.181 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 29.570.800 | HRC | 7,00% | CDC | -23,57% | ||
2 | ITA | 29.239.250 | KBC | 6,99% | EMC | -6,99% | ||
3 | ROS | 28.917.500 | JVC | 6,99% | HOT | -6,94% | ||
4 | JVC | 27.434.370 | LAF | 6,96% | CRC | -6,92% | ||
5 | TCB | 26.106.600 | SII | 6,96% | LGC | -6,89% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
22.568.300 | 2,98% | 32.194.482 | 4,25% | -9.626.182 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
691 | 4,87% | 766 | 5,40% | -75 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 2.944.620 | HPG | 117.454.075 | VHM | 236.018.387 | ||
2 | VRE | 2.598.430 | VNM | 99.719.447 | PLX | 30.351.170 | ||
3 | STB | 2.251.830 | VRE | 77.495.799 | KDC | 13.016.796 | ||
4 | SSI | 2.166.310 | VHM | 70.431.612 | PHR | 10.363.530 | ||
5 | CTG | 1.774.530 | SSI | 60.595.049 | TPB | 7.163.150 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | MWG | MWG chính thức giao dịch bổ sung 2.305.662 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/01/2018. | ||||||
2 | HNG | HNG giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 01/2020. | ||||||
3 | CDC | CDC giao dịch không hưởng quyền – phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 40% (số lượng dự kiến: 6.282.562 cp). | ||||||
4 | HSL | HSL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.417.188 cp (trả cổ tức năm 2018) tại HOSE ngày 24/12/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/12/2020. | ||||||
5 | HDB | HDB niêm yết và giao dịch bổ sung 338.072.453 cp (phát hành trả cổ tức đợt 2 năm 2019) tại HOSE ngày 24/12/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/12/2020. | ||||||
6 | SHA | SHA niêm yết và giao dịch bổ sung 1.516.856 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019) tại HOSE ngày 24/12/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/12/2020. | ||||||
7 | TVS | TVS niêm yết và giao dịch bổ sung 8.110.474 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019 và tăng vốn) tại HOSE ngày 24/12/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/12/2020. | ||||||
8 | CEIB2001 | CEIB2001 (chứng quyền EIB.KIS.M.CA.T.01 – Mã chứng khoán cơ sở: EIB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/12/2020 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 18.818 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/12/2020. | ||||||
9 | CSTB2007 | CSTB2007 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.07) niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 24/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 5.000.000 cq. | ||||||
10 | CVHM2006 | CVHM2006 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.04) niêm yết và giao dịch bổ sung 4.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 24/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 10.000.000 cq. | ||||||
11 | CVNM2011 | CVNM2011 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.06) niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 24/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 10.000.000 cq. | ||||||
12 | CVPB2017 | CVPB2017 (chứng quyền VPB.KIS.M.CA.T.01 – Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/12/2020 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 30.999 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/12/2020. | ||||||
13 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/12/2020. | ||||||
14 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/12/2020. |