Điểm tin giao dịch 28.12.2020
28/12/2020 17:23
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
28/12/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.091,33 | 6,91 | 0,64 | 14.587,38 | ||||
VN30 | 1.054,23 | 2,10 | 0,20 | 6.463,29 | ||||
VNMIDCAP | 1.245,40 | 13,06 | 1,06 | 4.455,06 | ||||
VNSMALLCAP | 1.055,81 | 12,27 | 1,18 | 1.904,43 | ||||
VN100 | 1.014,09 | 3,28 | 0,32 | 10.918,35 | ||||
VNALLSHARE | 1.016,06 | 3,73 | 0,37 | 12.822,78 | ||||
VNXALLSHARE | 1.616,30 | 6,02 | 0,37 | 15.273,01 | ||||
VNCOND | 1.212,81 | -5,25 | -0,43 | 412,20 | ||||
VNCONS | 857,46 | -0,45 | -0,05 | 1.233,15 | ||||
VNENE | 518,42 | 21,58 | 4,34 | 514,75 | ||||
VNFIN | 975,90 | 0,30 | 0,03 | 3.394,74 | ||||
VNHEAL | 1.390,22 | -0,28 | -0,02 | 47,64 | ||||
VNIND | 647,13 | 2,39 | 0,37 | 2.234,37 | ||||
VNIT | 1.323,55 | 8,81 | 0,67 | 190,95 | ||||
VNMAT | 1.678,04 | 22,12 | 1,34 | 1.747,12 | ||||
VNREAL | 1.357,34 | 5,92 | 0,44 | 2.357,91 | ||||
VNUTI | 791,59 | 20,05 | 2,60 | 666,54 | ||||
VNDIAMOND | 1.170,37 | -2,89 | -0,25 | 1.926,00 | ||||
VNFINLEAD | 1.318,46 | -1,95 | -0,15 | 2.820,49 | ||||
VNFINSELECT | 1.303,48 | -0,14 | -0,01 | 3.301,07 | ||||
VNSI | 1.482,24 | 4,80 | 0,32 | 3.388,93 | ||||
VNX50 | 1.739,42 | 3,94 | 0,23 | 9.425,67 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 663.869.090 | 12.934 | ||||||
Thỏa thuận | 60.013.461 | 1.653 | ||||||
Tổng | 723.882.551 | 14.587 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | ITA | 28.113.120 | MHC | 7,00% | KOS | -24,77% | ||
2 | POW | 27.388.490 | HHS | 7,00% | VAF | -6,86% | ||
3 | STB | 23.689.440 | TIX | 7,00% | TTE | -5,83% | ||
4 | HAG | 23.363.290 | BCE | 7,00% | HTL | -5,56% | ||
5 | HPG | 21.355.080 | OGC | 6,99% | CLL | -4,76% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
32.878.070 | 4,54% | 43.315.330 | 5,98% | -10.437.260 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
787 | 5,40% | 1.134 | 7,78% | -347 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | VRE | 6.493.790 | HPG | 213.013.187 | VHM | 236.445.007 | ||
2 | HPG | 5.138.130 | VRE | 197.697.132 | PLX | 30.499.390 | ||
3 | LCG | 3.080.050 | VNM | 82.480.245 | KDC | 13.033.696 | ||
4 | MBB | 3.031.470 | CTG | 80.243.299 | PHR | 10.394.250 | ||
5 | CTG | 2.317.260 | MBB | 69.869.731 | TPB | 7.379.420 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | SSI | SSI chính thức giao dịch bổ sung 5.000.000 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/01/2019. | ||||||
2 | FUCTVGF1 | FUCTVGF1 giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2020, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
3 | FIR | FIR giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 15/01/2021 tại Grand Ballroom, tầng 1 tòa nhà Hilton, 50 Bạch Đằng, Hải Châu, Đà Nẵng. | ||||||
4 | KOS | KOS giao dịch không hưởng quyền – Trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 5% (số lượng dự kiến: 5.187.500 cp), thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 9:5 (số lượng dự kiến: 57.638.888 cp), với giá 10.000 đ/cp. | ||||||
5 | TLD | TLD giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:5 (số lượng dự kiến: 1.902.703 cp). | ||||||
6 | NHH | NHH nhận quyết định niêm yết bổ sung 2.000.000 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/12/2020. | ||||||
7 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/12/2020. | ||||||
8 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/12/2020. |