Điểm tin giao dịch 29.12.2020
29/12/2020 17:35
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
29/12/2020 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.099,49 | 8,16 | 0,75 | 14.457,19 | ||||
VN30 | 1.058,39 | 4,16 | 0,39 | 5.867,87 | ||||
VNMIDCAP | 1.257,41 | 12,01 | 0,96 | 4.338,19 | ||||
VNSMALLCAP | 1.066,96 | 11,15 | 1,06 | 2.032,50 | ||||
VN100 | 1.020,38 | 6,29 | 0,62 | 10.206,06 | ||||
VNALLSHARE | 1.022,61 | 6,55 | 0,64 | 12.238,56 | ||||
VNXALLSHARE | 1.626,55 | 10,25 | 0,63 | 15.132,94 | ||||
VNCOND | 1.215,98 | 3,17 | 0,26 | 363,45 | ||||
VNCONS | 863,90 | 6,44 | 0,75 | 1.210,46 | ||||
VNENE | 521,07 | 2,65 | 0,51 | 314,77 | ||||
VNFIN | 972,77 | -3,13 | -0,32 | 3.103,47 | ||||
VNHEAL | 1.383,52 | -6,70 | -0,48 | 41,02 | ||||
VNIND | 654,14 | 7,01 | 1,08 | 2.130,74 | ||||
VNIT | 1.338,48 | 14,93 | 1,13 | 153,10 | ||||
VNMAT | 1.679,13 | 1,09 | 0,06 | 1.290,45 | ||||
VNREAL | 1.380,85 | 23,51 | 1,73 | 3.221,18 | ||||
VNUTI | 798,75 | 7,16 | 0,90 | 371,48 | ||||
VNDIAMOND | 1.173,66 | 3,29 | 0,28 | 1.829,33 | ||||
VNFINLEAD | 1.314,18 | -4,28 | -0,32 | 2.623,48 | ||||
VNFINSELECT | 1.298,98 | -4,50 | -0,35 | 3.035,08 | ||||
VNSI | 1.485,65 | 3,41 | 0,23 | 3.358,46 | ||||
VNX50 | 1.749,63 | 10,21 | 0,59 | 8.919,51 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 618.010.510 | 12.686 | ||||||
Thỏa thuận | 60.807.922 | 1.772 | ||||||
Tổng | 678.818.432 | 14.457 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 40.606.710 | VTO | 7,00% | CRE | -16,26% | ||
2 | ITA | 25.465.220 | CCL | 6,99% | PNC | -9,09% | ||
3 | DXG | 15.654.280 | UDC | 6,99% | JVC | -6,98% | ||
4 | LDG | 15.346.150 | PIT | 6,99% | DTT | -6,92% | ||
5 | POW | 14.995.030 | HOT | 6,98% | PTC | -6,91% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
30.291.620 | 4,46% | 33.118.880 | 4,88% | -2.827.260 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
788 | 5,45% | 1.156 | 8,00% | -368 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | BBC | 6.792.930 | BBC | 465.323.375 | VHM | 236.775.217 | ||
2 | VRE | 4.475.580 | HPG | 164.620.007 | PLX | 30.304.980 | ||
3 | HPG | 3.963.360 | VRE | 139.990.045 | KDC | 13.049.926 | ||
4 | SSI | 3.257.680 | SSI | 103.147.236 | PHR | 10.397.820 | ||
5 | SBT | 1.766.380 | PLX | 63.332.375 | TPB | 7.376.800 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HCM | HCM giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 21/01/2021. | ||||||
2 | VCG | VCG (TCT CP XNK và Xây dựng Việt Nam) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 29/12/2020 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 441.710.673 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 41.800 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/12/2020. | ||||||
3 | CRE | CRE giao dịch không hưởng quyền – phát hành cổ phiếu do thực hiện tăng vốn theo tỷ lệ 20% (số lượng dự kiến: 15.999.978 cp), dự kiến giao dịch vào quý 1 năm 2021. | ||||||
4 | TCH | TCH giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 29/01/2021. | ||||||
5 | PNC | PNC giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 27/01/2021. | ||||||
6 | CHPG2016 | CHPG2016 (chứng quyền HPG-HSC-MET03) niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 29/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.000.000 cq. | ||||||
7 | CMSN2011 | CMSN2011 (chứng quyền MSN-HSC-MET03) niêm yết và giao dịch bổ sung 4.000.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 29/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.000.000 cq. | ||||||
8 | CVPB2008 | CVPB2008 (chứng quyền VPB-HSC-MET03) niêm yết và giao dịch bổ sung 3.500.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 29/12/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.500.000 cq. | ||||||
9 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/12/2020. | ||||||
10 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/12/2020. |