Điểm tin giao dịch 04.01.2021
04/01/2021 17:46
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
04-01-21 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,120.47 | 16.60 | 1.50 | 16,249.69 | ||||
VN30 | 1,091.87 | 21.10 | 1.97 | 7,678.10 | ||||
VNMIDCAP | 1,294.87 | 29.20 | 2.31 | 4,202.25 | ||||
VNSMALLCAP | 1,097.97 | 22.56 | 2.10 | 2,266.15 | ||||
VN100 | 1,050.17 | 19.87 | 1.93 | 11,880.35 | ||||
VNALLSHARE | 1,052.20 | 19.79 | 1.92 | 14,146.50 | ||||
VNXALLSHARE | 1,673.34 | 31.24 | 1.90 | 16,276.97 | ||||
VNCOND | 1,248.12 | 13.56 | 1.10 | 393.14 | ||||
VNCONS | 876.28 | 4.94 | 0.57 | 1,075.70 | ||||
VNENE | 539.12 | 14.27 | 2.72 | 331.50 | ||||
VNFIN | 1,027.48 | 34.17 | 3.44 | 4,766.97 | ||||
VNHEAL | 1,403.83 | 9.70 | 0.70 | 34.72 | ||||
VNIND | 667.29 | 13.01 | 1.99 | 2,339.37 | ||||
VNIT | 1,381.60 | 24.58 | 1.81 | 182.01 | ||||
VNMAT | 1,715.58 | 37.86 | 2.26 | 2,012.68 | ||||
VNREAL | 1,396.47 | 11.94 | 0.86 | 2,544.27 | ||||
VNUTI | 822.29 | 16.95 | 2.10 | 413.50 | ||||
VNDIAMOND | 1,226.55 | 31.00 | 2.59 | 3,433.85 | ||||
VNFINLEAD | 1,382.60 | 46.17 | 3.45 | 4,164.62 | ||||
VNFINSELECT | 1,368.04 | 44.40 | 3.35 | 4,690.30 | ||||
VNSI | 1,521.66 | 26.46 | 1.77 | 4,195.61 | ||||
VNX50 | 1,799.70 | 33.78 | 1.91 | 10,660.86 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 709,701,600 | 14,761 | ||||||
Thỏa thuận | 54,334,396 | 1,489 | ||||||
Tổng | 764,035,996 | 16,250 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 46,809,600 | ITA | 7.00% | TPC | -7.00% | ||
2 | MBB | 43,306,400 | HSG | 7.00% | TDH | -7.00% | ||
3 | HQC | 29,631,600 | EVG | 6.98% | LGL | -6.91% | ||
4 | ITA | 20,188,400 | KBC | 6.97% | CCI | -6.74% | ||
5 | TCB | 19,689,920 | CTS | 6.96% | GTA | -6.67% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
32,331,290 | 4.23% | 42,930,224 | 5.62% | -10,598,934 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
873 | 5.37% | 1,234 | 7.59% | -361 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | MBB | 6,120,800 | VNM | 156,989,897 | VHM | 246,943,327 | ||
2 | CTG | 4,160,400 | CTG | 147,567,305 | PLX | 34,544,370 | ||
3 | VRE | 3,665,980 | MBB | 144,421,086 | VPB | 15,538,660 | ||
4 | HPG | 2,387,900 | VHM | 133,844,670 | KDC | 15,306,036 | ||
5 | DXG | 1,767,900 | VRE | 116,810,494 | SBT | 8,558,120 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | MWG | MWG chính thức giao dịch bổ sung 3.182.377 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/01/2019. | ||||||
2 | VNG | VNG niêm yết và giao dịch bổ sung 4.610.000 cp (ESOP) tại HOSE ngày 04/01/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/02/2020. | ||||||
3 | DRL | DRL giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức đợt 3 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 21/01/2021. | ||||||
4 | VNM | VNM dự kiến bán lại 310.099 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện từ 04/01/2021 đến ngày 29/01/2021. | ||||||
5 | NVL | NVL nhận quyết định niêm yết bổ sung 151.820 cp (phát hành do chuyển đổi trái phiếu quốc tế) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/01/2021. | ||||||
6 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/01/2021. | ||||||
7 | PVT | PVT nhận quyết định niêm yết bổ sung 42.211.084 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/01/2021. |