Điểm tin giao dịch 08.01.2021
08/01/2021 17:38
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
08/01/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.167,69 | 11,20 | 0,97 | 17.865,88 | ||||
VN30 | 1.147,86 | 17,27 | 1,53 | 8.456,66 | ||||
VNMIDCAP | 1.337,14 | 6,91 | 0,52 | 4.434,50 | ||||
VNSMALLCAP | 1.133,95 | 10,49 | 0,93 | 2.281,57 | ||||
VN100 | 1.100,14 | 15,14 | 1,40 | 12.891,16 | ||||
VNALLSHARE | 1.101,14 | 14,88 | 1,37 | 15.172,73 | ||||
VNXALLSHARE | 1.751,35 | 22,51 | 1,30 | 17.677,15 | ||||
VNCOND | 1.265,22 | 11,08 | 0,88 | 1.181,41 | ||||
VNCONS | 901,66 | 12,22 | 1,37 | 1.631,43 | ||||
VNENE | 568,05 | 12,25 | 2,20 | 385,93 | ||||
VNFIN | 1.099,31 | 16,70 | 1,54 | 4.293,17 | ||||
VNHEAL | 1.391,94 | 1,07 | 0,08 | 42,79 | ||||
VNIND | 687,11 | 6,25 | 0,92 | 2.278,11 | ||||
VNIT | 1.443,46 | 16,79 | 1,18 | 219,97 | ||||
VNMAT | 1.739,00 | 2,97 | 0,17 | 1.754,92 | ||||
VNREAL | 1.475,37 | 28,48 | 1,97 | 2.876,37 | ||||
VNUTI | 833,97 | 0,22 | 0,03 | 469,96 | ||||
VNDIAMOND | 1.285,86 | 16,21 | 1,28 | 3.481,43 | ||||
VNFINLEAD | 1.490,59 | 23,78 | 1,62 | 3.550,09 | ||||
VNFINSELECT | 1.462,40 | 20,76 | 1,44 | 4.132,27 | ||||
VNSI | 1.605,27 | 27,82 | 1,76 | 4.771,79 | ||||
VNX50 | 1.890,69 | 26,69 | 1,43 | 11.911,14 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 763.095.900 | 16.180 | ||||||
Thỏa thuận | 45.218.123 | 1.686 | ||||||
Tổng | 808.314.023 | 17.866 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HAG | 40.618.900 | HRC | 7,00% | SVT | -6,87% | ||
2 | STB | 36.089.200 | TVS | 6,98% | TDH | -6,81% | ||
3 | MBB | 25.861.800 | VPS | 6,98% | CLW | -6,80% | ||
4 | HNG | 25.269.100 | CRC | 6,96% | MCG | -6,62% | ||
5 | HPG | 20.555.400 | TAC | 6,95% | CCI | -6,40% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
43.556.160 | 5,39% | 50.935.953 | 6,30% | -7.379.793 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.318 | 7,38% | 1.646 | 9,21% | -328 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 12.819.300 | HPG | 549.283.715 | VHM | 247.998.527 | ||
2 | VRE | 9.292.900 | VRE | 326.040.071 | PLX | 33.844.970 | ||
3 | DXG | 3.466.300 | VHM | 175.017.154 | VPB | 15.957.660 | ||
4 | MSB | 3.244.100 | VNM | 165.761.248 | KDC | 15.288.436 | ||
5 | SSI | 2.483.000 | NVL | 118.895.790 | VCB | 9.065.775 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | AAA | AAA giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 02/2021. | ||||||
2 | VIX | VIX (CTCP chứng khoán VIX) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/01/2021 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 127.718.975 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 20.300 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/12/2020. | ||||||
3 | GDT | GDT đăng ký mua lại 9.800 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 08/01/2021 đến 12/01/2021. | ||||||
4 | NVL | NVL niêm yết và giao dịch bổ sung 151.820 cp (phát hành do chuyển đổi trái phiếu quốc tế) tại HOSE ngày 08/01/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/01/2021. | ||||||
5 | LPB | LPB niêm yết và giao dịch bổ sung 97.690.596 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019) tại HOSE ngày 08/01/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/12/2020. | ||||||
6 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/01/2021. | ||||||
7 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/01/2021. |