Điểm tin giao dịch 09.02.2021
09/02/2021 16:42
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
09/02/2021 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1.114,93 | 31,75 | 2,93 | 12.664,84 | ||||
VN30 | 1.129,49 | 36,90 | 3,38 | 7.298,01 | ||||
VNMIDCAP | 1.321,59 | 29,86 | 2,31 | 3.056,59 | ||||
VNSMALLCAP | 1.081,57 | 22,28 | 2,10 | 1.138,68 | ||||
VN100 | 1.081,05 | 33,52 | 3,20 | 10.354,60 | ||||
VNALLSHARE | 1.079,88 | 32,85 | 3,14 | 11.493,28 | ||||
VNXALLSHARE | 1.710,65 | 51,59 | 3,11 | 12.844,49 | ||||
VNCOND | 1.336,21 | 21,24 | 1,62 | 404,07 | ||||
VNCONS | 853,94 | 24,98 | 3,01 | 954,18 | ||||
VNENE | 569,22 | 14,72 | 2,65 | 392,42 | ||||
VNFIN | 1.052,65 | 37,77 | 3,72 | 3.570,36 | ||||
VNHEAL | 1.355,72 | 11,03 | 0,82 | 8,91 | ||||
VNIND | 671,68 | 17,16 | 2,62 | 1.262,34 | ||||
VNIT | 1.674,09 | 73,59 | 4,60 | 373,52 | ||||
VNMAT | 1.683,89 | 32,13 | 1,95 | 1.661,75 | ||||
VNREAL | 1.475,64 | 48,48 | 3,40 | 2.556,48 | ||||
VNUTI | 747,54 | 13,42 | 1,83 | 240,39 | ||||
VNDIAMOND | 1.318,61 | 44,83 | 3,52 | 2.706,69 | ||||
VNFINLEAD | 1.427,53 | 54,88 | 4,00 | 3.461,30 | ||||
VNFINSELECT | 1.390,31 | 49,25 | 3,67 | 3.468,35 | ||||
VNSI | 1.602,88 | 57,45 | 3,72 | 3.819,68 | ||||
VNX50 | 1.853,30 | 59,77 | 3,33 | 9.448,51 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 490.182.000 | 11.559 | ||||||
Thỏa thuận | 29.632.193 | 1.106 | ||||||
Tổng | 519.814.193 | 12.665 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 26.164.800 | GMC | 7,00% | SII | -6,98% | ||
2 | ROS | 25.952.900 | DXG | 6,99% | CLW | -6,94% | ||
3 | STB | 18.229.600 | EVG | 6,99% | TTB | -6,88% | ||
4 | MBB | 16.933.800 | RIC | 6,98% | SVT | -6,85% | ||
5 | TCB | 16.764.000 | ITA | 6,96% | VID | -6,82% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
42.211.600 | 8,12% | 55.403.070 | 10,66% | -13.191.470 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.655 | 13,07% | 2.139 | 16,89% | -484 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 13.230.600 | HPG | 542.772.735 | VHM | 13.882.890 | ||
2 | NVT | 6.400.870 | VNM | 491.904.963 | NVL | 13.396.330 | ||
3 | VRE | 5.616.400 | VHM | 487.868.968 | KBC | 12.623.490 | ||
4 | MBB | 5.578.800 | VCB | 279.543.520 | SBT | 12.081.800 | ||
5 | VHM | 5.111.800 | VRE | 173.394.543 | STB | 11.207.000 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | VIB | VIB giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/03/2021 tại TPHCM. | ||||||
2 | VIB | VIB giao dịch không hưởng quyền – lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua quy chế, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 22/02/2021. | ||||||
3 | CMWG2012 | CMWG2012 (chứng quyền MWG/5M/SSI/C/EU/Cash-07) hủy niêm yết 6.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/02/2021, ngày GD cuối cùng: 04/02/2021. | ||||||
4 | CPNJ2008 | CPNJ2008 (chứng quyền PNJ/5M/SSI/C/EU/Cash-07) hủy niêm yết 6.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/02/2021, ngày GD cuối cùng: 04/02/2021. | ||||||
5 | CVHM2007 | CVHM2007 (chứng quyền VHM/5M/SSI/EU/Cash-07) hủy niêm yết 10.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/02/2021, ngày GD cuối cùng: 04/02/2021. | ||||||
6 | CVJC2005 | CVJC2005 (chứng quyền VJC/5M/SSI/C/EU/Cash-07) hủy niêm yết 9.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/02/2021, ngày GD cuối cùng: 04/02/2021. | ||||||
7 | CVNM2010 | CVNM2010 (chứng quyền VNM/5M/SSI/C/EU/Cash-07) hủy niêm yết 7.800.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 09/02/2021, ngày GD cuối cùng: 04/02/2021. | ||||||
8 | KBC | KBC giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2021, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 03/2021. | ||||||
9 | TMS | TMS niêm yết và giao dịch bổ sung 10.620.774 cp (phát hành trả cổ tức năm 2019) tại HOSE ngày 09/02/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/01/2021. | ||||||
10 | AGG | AGG niêm yết và giao dịch bổ sung 258.060 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 09/02/2021, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/02/2021. | ||||||
11 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/02/2021. | ||||||
12 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 3.600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/02/2021. | ||||||
13 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 11.600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/02/2021. | ||||||
14 | CHPG2103 | CHPG2103 (chứng quyền HPG.VND.M.CA.T.2020.03 – Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/02/2021 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 42.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/02/2021. | ||||||
15 | CMBB2101 | CMBB2101 (chứng quyền MBB.VND.M.CA.T.2020.03 – Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/02/2021 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 26.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/02/2021. | ||||||
16 | CMWG2101 | CMWG2101 (chứng quyền MWG.VND.M.CA.T.2020.03 – Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/02/2021 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 117.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/02/2021. | ||||||
17 | CPNJ2101 | CPNJ2101 (chứng quyền PNJ.VND.M.CA.T.2020.02 – Mã chứng khoán cơ sở: PNJ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/02/2021 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 78.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/02/2021. | ||||||
18 | CREE2101 | CREE2101 (chứng quyền REE.VND.M.CA.T.2020.04 – Mã chứng khoán cơ sở: REE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/02/2021 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 48.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/02/2021. | ||||||
19 | CTCB2102 | CTCB2102 (chứng quyền TCB.VND.M.CA.T.2020.02 – Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/02/2021 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 36.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/02/2021. | ||||||
20 | CVHM2102 | CVHM2102 (chứng quyền VHM.VND.M.CA.T.2020.01 – Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/02/2021 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 87.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/02/2021. | ||||||
21 | CVPB2101 | CVPB2101 (chứng quyền VPB.VND.M.CA.T.2020.02 – Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/02/2021 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 37.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/02/2021. | ||||||
22 | CVRE2102 | CVRE2102 (chứng quyền VRE.VND.M.CA.T.2020.01 – Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 09/02/2021 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 30.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/02/2021. |