Điểm tin giao dịch 17.01.2022
17/01/2022 16:53
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
17/1/2022 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,452.84 | -43.18 | -2.89 | 31,244.55 | ||||
VN30 | 1,478.61 | -44.96 | -2.95 | 12,896.50 | ||||
VNMIDCAP | 2,039.28 | -105.16 | -4.90 | 10,396.72 | ||||
VNSMALLCAP | 1,995.00 | -100.39 | -4.79 | 4,052.75 | ||||
VN100 | 1,448.93 | -52.02 | -3.47 | 23,293.21 | ||||
VNALLSHARE | 1,480.11 | -54.82 | -3.57 | 27,345.97 | ||||
VNXALLSHARE | 2,463.16 | -94.62 | -3.70 | 32,053.95 | ||||
VNCOND | 1,865.63 | -48.79 | -2.55 | 656.41 | ||||
VNCONS | 880.25 | -22.99 | -2.55 | 1,770.01 | ||||
VNENE | 690.93 | -10.24 | -1.46 | 730.43 | ||||
VNFIN | 1,589.71 | -52.29 | -3.18 | 9,716.07 | ||||
VNHEAL | 1,695.44 | -32.62 | -1.89 | 22.33 | ||||
VNIND | 1,074.43 | -58.81 | -5.19 | 5,157.36 | ||||
VNIT | 2,407.58 | -69.19 | -2.79 | 231.61 | ||||
VNMAT | 2,516.47 | -105.25 | -4.01 | 3,465.93 | ||||
VNREAL | 1,896.64 | -81.00 | -4.10 | 4,723.50 | ||||
VNUTI | 955.03 | -33.35 | -3.37 | 862.93 | ||||
VNDIAMOND | 1,876.91 | -53.85 | -2.79 | 5,506.73 | ||||
VNFINLEAD | 2,122.98 | -73.64 | -3.35 | 9,141.36 | ||||
VNFINSELECT | 2,145.32 | -70.69 | -3.19 | 9,716.07 | ||||
VNSI | 2,190.45 | -70.52 | -3.12 | 6,764.39 | ||||
VNX50 | 2,504.32 | -88.09 | -3.40 | 18,718.19 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 926,487,900 | 29,199 | ||||||
Thỏa thuận | 60,612,339 | 2,046 | ||||||
Tổng | 987,100,239 | 31,245 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 44,840,800 | FDC | 6.96% | EVG | -28.31% | ||
2 | HAG | 44,239,900 | KHG | 6.91% | SSB | -7.43% | ||
3 | HNG | 39,538,000 | BTT | 6.67% | SZC | -7.00% | ||
4 | SSI | 32,346,300 | UDC | 6.67% | HAI | -7.00% | ||
5 | POW | 31,333,400 | BBC | 5.97% | PAN | -6.99% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
45,193,400 | 4.58% | 43,436,399 | 4.40% | 1,757,001 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,797 | 5.75% | 1,598 | 5.12% | 199 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | ACB | 17,800,000 | ACB | 588,290,000 | CTG | 62,619,353 | ||
2 | HPG | 4,706,100 | HPG | 214,296,790 | STB | 37,466,330 | ||
3 | CTG | 3,386,100 | CTG | 121,981,840 | VHM | 32,350,500 | ||
4 | STB | 3,170,600 | VCB | 119,653,511 | KDH | 12,991,600 | ||
5 | DXG | 2,751,700 | KBC | 119,581,380 | KBC | 9,182,600 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | SSI | SSI niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 cp (ESOP) tại HOSE ngày 17/01/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/02/2020. | ||||||
2 | SSI | SSI niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 cp (ESOP hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 17/01/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/05/2020. | ||||||
3 | EVG | EVG giao dịch không hưởng quyền – Trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 20:1 (số lượng dự kiến: 5.250.000 cp), thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 105.000.000 cp), với giá 10.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 26/01/2022 đến 11/02/2022. | ||||||
4 | ADS | ADS niêm yết và giao dịch bổ sung 9.817.678 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 17/01/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/01/2022. | ||||||
5 | SSB | SSB giao dịch không hưởng quyền – thực hiện quyền mua cho cổ đông hiện hữu theo tỷ lệ 100:12,2633 (số lượng dự kiến: 181.311.631 cp), với giá: 15.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 26/01/2022 đến 22/02/2022. | ||||||
6 | DVP | DVP giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 27/01/2022. | ||||||
7 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/01/2022. | ||||||
8 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/01/2022. |