Điểm tin giao dịch 31.03.2022
31/03/2022 16:55
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
31/3/2022 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,492.15 | 1.64 | 0.11 | 21,803.86 | ||||
VN30 | 1,508.53 | 8.30 | 0.55 | 6,453.28 | ||||
VNMIDCAP | 2,197.95 | -10.84 | -0.49 | 9,599.08 | ||||
VNSMALLCAP | 2,211.95 | -26.87 | -1.20 | 4,082.20 | ||||
VN100 | 1,499.71 | 3.45 | 0.23 | 16,052.36 | ||||
VNALLSHARE | 1,543.71 | 1.43 | 0.09 | 20,134.57 | ||||
VNXALLSHARE | 2,551.53 | 2.00 | 0.08 | 22,570.46 | ||||
VNCOND | 2,180.77 | 16.02 | 0.74 | 969.00 | ||||
VNCONS | 946.05 | 11.24 | 1.20 | 2,166.18 | ||||
VNENE | 744.76 | -8.98 | -1.19 | 414.27 | ||||
VNFIN | 1,640.43 | 2.60 | 0.16 | 4,380.60 | ||||
VNHEAL | 1,981.10 | 16.88 | 0.86 | 65.19 | ||||
VNIND | 1,151.70 | -2.57 | -0.22 | 3,761.60 | ||||
VNIT | 2,903.54 | 20.58 | 0.71 | 550.68 | ||||
VNMAT | 2,704.84 | -36.31 | -1.32 | 3,959.17 | ||||
VNREAL | 1,857.18 | 0.66 | 0.04 | 3,565.31 | ||||
VNUTI | 990.47 | -3.59 | -0.36 | 284.02 | ||||
VNDIAMOND | 2,108.21 | 19.56 | 0.94 | 4,103.75 | ||||
VNFINLEAD | 2,184.09 | 4.68 | 0.21 | 3,985.75 | ||||
VNFINSELECT | 2,200.22 | 5.12 | 0.23 | 3,982.17 | ||||
VNSI | 2,285.55 | 19.16 | 0.85 | 4,369.39 | ||||
VNX50 | 2,536.90 | 9.79 | 0.39 | 10,965.10 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 633,286,300 | 20,004 | ||||||
Thỏa thuận | 51,253,020 | 1,800 | ||||||
Tổng | 684,539,320 | 21,804 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HQC | 25,325,400 | PDN | 6.99% | ROS | -6.98% | ||
2 | EIB | 25,280,200 | TIP | 6.98% | JVC | -6.98% | ||
3 | HAG | 21,003,300 | TNC | 6.94% | HQC | -6.95% | ||
4 | MBB | 19,204,300 | VGC | 6.93% | HAI | -6.95% | ||
5 | HPG | 19,047,300 | OGC | 6.93% | AMD | -6.94% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
26,425,600 | 3.86% | 25,867,800 | 3.78% | 557,800 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,285 | 5.89% | 947 | 4.34% | 338 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 3,668,600 | VNM | 244,621,160 | STB | 66,433,630 | ||
2 | VNM | 3,086,500 | DGC | 225,064,800 | VHM | 27,305,600 | ||
3 | MBB | 2,768,300 | HPG | 166,017,430 | CTG | 24,545,866 | ||
4 | VHM | 2,141,700 | VHM | 161,576,320 | VRE | 17,421,700 | ||
5 | VRE | 1,632,600 | MBB | 96,603,005 | KBC | 14,767,900 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | KPF | KPF niêm yết và giao dịch bổ sung 36.913.621 cp (phát hành riêng lẻ và cổ đông hiện hữu từ chối mua) tại HOSE ngày 31/03/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/05/2021. | ||||||
2 | SMA | SMA giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/04/2022 tại tầng 9, tòa nhà Vinaconex, 34 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội. | ||||||
3 | SSI | SSI giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 07/05/2022 bằng hình thức trực tuyến. | ||||||
4 | TNI | TNI giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/04/2022. | ||||||
5 | DTA | DTA giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
6 | HSL | HSL giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào 29/04/2022 tại Văn phòng chính phủ – nhà khách La Thành, 226 Vạn Phúc, Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội. | ||||||
7 | BHN | BHN giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. | ||||||
8 | TMS | TMS giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2022 tại Sofitel Saigon Plaza, 17 Lê Duẩn, Bến Nghé, Quận 1, TPHCM. | ||||||
9 | VSI | VSI giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/04/2022 tại tòa nhà Waseco, 10 Phổ Quang, phường 2, Tân Bình, TPHCM. | ||||||
10 | APC | APC bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 31/03/2022 do lợi nhuận sau thuế trên BCTC kiểm toán năm 2021 phát sinh âm. | ||||||
11 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/03/2022. | ||||||
12 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 31/03/2022. |