Điểm tin giao dịch 29.04.2022
29/04/2022 17:17
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
29/4/2022 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,366.80 | 15.81 | 1.17 | 18,767.41 | ||||
VN30 | 1,417.31 | 16.43 | 1.17 | 8,474.12 | ||||
VNMIDCAP | 1,909.15 | 38.98 | 2.08 | 6,623.49 | ||||
VNSMALLCAP | 1,864.75 | 51.65 | 2.85 | 2,606.41 | ||||
VN100 | 1,376.00 | 19.75 | 1.46 | 15,097.61 | ||||
VNALLSHARE | 1,405.42 | 21.82 | 1.58 | 17,704.02 | ||||
VNXALLSHARE | 2,294.81 | 36.00 | 1.59 | 18,830.23 | ||||
VNCOND | 2,175.65 | 54.63 | 2.58 | 861.23 | ||||
VNCONS | 900.37 | 8.26 | 0.93 | 1,598.04 | ||||
VNENE | 592.54 | 14.58 | 2.52 | 246.09 | ||||
VNFIN | 1,490.86 | 23.49 | 1.60 | 6,156.46 | ||||
VNHEAL | 1,804.17 | 9.43 | 0.53 | 36.64 | ||||
VNIND | 955.77 | 22.68 | 2.43 | 3,068.72 | ||||
VNIT | 2,847.51 | -5.33 | -0.19 | 566.77 | ||||
VNMAT | 2,469.04 | 23.12 | 0.95 | 1,946.41 | ||||
VNREAL | 1,678.48 | 30.57 | 1.86 | 2,949.61 | ||||
VNUTI | 919.59 | 8.85 | 0.97 | 261.50 | ||||
VNDIAMOND | 2,003.34 | 36.78 | 1.87 | 3,420.47 | ||||
VNFINLEAD | 1,986.81 | 29.33 | 1.50 | 5,799.76 | ||||
VNFINSELECT | 1,988.52 | 33.28 | 1.70 | 5,494.01 | ||||
VNSI | 2,123.99 | 12.54 | 0.59 | 3,507.16 | ||||
VNX50 | 2,324.03 | 32.52 | 1.42 | 11,747.01 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 532,838,100 | 15,419 | ||||||
Thỏa thuận | 65,563,837 | 3,348 | ||||||
Tổng | 598,401,937 | 18,767 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | VCB | 28,854,200 | OGC | 7.00% | LGC | -6.98% | ||
2 | FLC | 18,600,200 | FTM | 7.00% | HOT | -6.58% | ||
3 | TDH | 17,685,200 | SMA | 6.99% | VNS | -6.54% | ||
4 | GEX | 14,174,500 | VID | 6.99% | PNC | -6.28% | ||
5 | HAG | 13,825,900 | HAH | 6.98% | MCP | -6.20% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
61,039,300 | 10.20% | 59,660,110 | 9.97% | 1,379,190 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
3,778 | 20.13% | 3,683 | 19.63% | 95 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | VCB | 53,996,910 | VCB | 4,479,903,400 | STB | 60,794,330 | ||
2 | HPG | 8,148,000 | MWG | 359,412,900 | DXG | 26,727,100 | ||
3 | VRE | 4,363,000 | HPG | 351,644,095 | GEX | 20,447,400 | ||
4 | VHM | 4,351,600 | VHM | 277,429,040 | KBC | 17,401,600 | ||
5 | NLG | 3,395,800 | NVL | 196,350,510 | VPB | 16,996,277 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | TVB | TVB niêm yết và giao dịch bổ sung 1.302.995 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 29/04/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/01/2021. | ||||||
2 | QBS | QBS giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội ngày 31/05/2022 | ||||||
3 | HTN | HTN giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
4 | DPM | DPM giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
5 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/04/2022. |