Điểm tin giao dịch 18.05.2022
18/05/2022 17:34
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
18-05-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,240.76 | 12.39 | 1.01 | 13,840.50 | ||||
VN30 | 1,286.41 | 6.86 | 0.54 | 5,980.23 | ||||
VNMIDCAP | 1,659.00 | 32.95 | 2.03 | 5,286.62 | ||||
VNSMALLCAP | 1,599.80 | 20.89 | 1.32 | 1,748.24 | ||||
VN100 | 1,234.30 | 11.58 | 0.95 | 11,266.85 | ||||
VNALLSHARE | 1,255.84 | 12.17 | 0.98 | 13,015.09 | ||||
VNXALLSHARE | 2,038.48 | 17.50 | 0.87 | 14,605.51 | ||||
VNCOND | 1,935.75 | 17.68 | 0.92 | 450.79 | ||||
VNCONS | 811.15 | 23.60 | 3.00 | 1,221.90 | ||||
VNENE | 528.47 | 1.73 | 0.33 | 267.29 | ||||
VNFIN | 1,302.35 | 13.69 | 1.06 | 4,391.03 | ||||
VNHEAL | 1,631.47 | 28.62 | 1.79 | 27.26 | ||||
VNIND | 845.50 | 10.69 | 1.28 | 2,241.33 | ||||
VNIT | 2,610.52 | -34.57 | -1.31 | 262.24 | ||||
VNMAT | 2,111.17 | 20.92 | 1.00 | 1,741.57 | ||||
VNREAL | 1,576.88 | 3.12 | 0.20 | 2,113.92 | ||||
VNUTI | 888.21 | 15.93 | 1.83 | 288.86 | ||||
VNDIAMOND | 1,814.43 | 5.34 | 0.30 | 2,330.04 | ||||
VNFINLEAD | 1,701.14 | 27.32 | 1.63 | 4,015.91 | ||||
VNFINSELECT | 1,737.09 | 18.27 | 1.06 | 4,391.03 | ||||
VNSI | 1,949.42 | 0.02 | 0.00 | 3,300.69 | ||||
VNX50 | 2,074.85 | 16.63 | 0.81 | 9,382.80 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 514,538,800 | 12,967 | ||||||
Thỏa thuận | 51,824,765 | 873 | ||||||
Tổng | 566,363,565 | 13,841 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 29,800,300 | BCM | 7.00% | HU1 | -6.92% | ||
2 | HNG | 28,839,100 | DCM | 6.99% | COM | -6.78% | ||
3 | SSI | 24,752,200 | TVS | 6.97% | OGC | -6.76% | ||
4 | HPG | 17,845,900 | BTT | 6.96% | DTT | -6.72% | ||
5 | HAG | 13,183,700 | DIG | 6.95% | SFC | -6.60% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
51,194,500 | 9.04% | 53,666,420 | 9.48% | -2,471,920 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,716 | 12.40% | 1,537 | 11.11% | 178 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 10,276,100 | HPG | 392,617,285 | STB | 56,560,830 | ||
2 | STB | 10,125,400 | VRE | 227,677,671 | DXG | 24,797,400 | ||
3 | VRE | 8,390,420 | SSI | 226,389,665 | GEX | 21,142,180 | ||
4 | SSI | 7,761,400 | STB | 219,667,215 | CTG | 19,856,707 | ||
5 | DXG | 3,415,500 | VHM | 167,564,110 | NLG | 17,786,885 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | DPR | DPR giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 30/06/2022 tại trụ sở công ty. | ||||||
2 | KBC | KBC giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
3 | TCT | TCT giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/06/2022 tại trụ sở công ty. | ||||||
4 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/05/2022. | ||||||
5 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/05/2022. | ||||||
6 | FUEVN100 | FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/05/2022. |