Điểm tin giao dịch 23.05.2022
23/05/2022 17:03
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
23-05-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,218.81 | -21.90 | -1.77 | 13,332.64 | ||||
VN30 | 1,255.35 | -27.16 | -2.12 | 5,148.06 | ||||
VNMIDCAP | 1,645.77 | -31.51 | -1.88 | 5,256.13 | ||||
VNSMALLCAP | 1,588.41 | -19.01 | -1.18 | 1,967.28 | ||||
VN100 | 1,210.34 | -25.12 | -2.03 | 10,404.18 | ||||
VNALLSHARE | 1,232.75 | -24.67 | -1.96 | 12,371.47 | ||||
VNXALLSHARE | 2,001.73 | -39.96 | -1.96 | 14,169.02 | ||||
VNCOND | 1,918.44 | -33.22 | -1.70 | 441.99 | ||||
VNCONS | 802.23 | -14.36 | -1.76 | 1,188.19 | ||||
VNENE | 544.79 | 4.87 | 0.90 | 262.75 | ||||
VNFIN | 1,260.06 | -37.60 | -2.90 | 3,966.48 | ||||
VNHEAL | 1,635.77 | -13.91 | -0.84 | 11.02 | ||||
VNIND | 841.29 | -16.11 | -1.88 | 2,402.76 | ||||
VNIT | 2,581.63 | -25.73 | -0.99 | 216.41 | ||||
VNMAT | 2,075.69 | -35.74 | -1.69 | 1,637.66 | ||||
VNREAL | 1,559.80 | -16.08 | -1.02 | 1,970.13 | ||||
VNUTI | 881.72 | -8.47 | -0.95 | 268.87 | ||||
VNDIAMOND | 1,788.22 | -39.98 | -2.19 | 1,788.17 | ||||
VNFINLEAD | 1,633.84 | -59.72 | -3.53 | 3,583.17 | ||||
VNFINSELECT | 1,680.68 | -50.15 | -2.90 | 3,966.48 | ||||
VNSI | 1,906.79 | -40.52 | -2.08 | 3,211.33 | ||||
VNX50 | 2,029.77 | -43.33 | -2.09 | 8,445.28 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 488,979,100 | 12,035 | ||||||
Thỏa thuận | 68,447,353 | 1,297 | ||||||
Tổng | 557,426,453 | 13,333 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 31,781,900 | IDI | 6.96% | HDC | -6.97% | ||
2 | SSI | 30,852,999 | NBB | 6.34% | DIG | -6.96% | ||
3 | HNG | 25,873,800 | COM | 6.25% | HCM | -6.93% | ||
4 | SHB | 19,167,600 | EMC | 6.19% | CVT | -6.92% | ||
5 | HQC | 16,961,100 | ABT | 4.69% | SMA | -6.92% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
32,633,200 | 5.85% | 42,666,746 | 7.65% | -10,033,546 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
934 | 7.00% | 1,370 | 10.27% | -436 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | SSI | 7,289,799 | SSI | 198,134,947 | STB | 55,373,030 | ||
2 | STB | 3,612,000 | MWG | 170,555,660 | DXG | 25,799,100 | ||
3 | VND | 2,963,000 | DPM | 106,150,570 | GEX | 20,764,980 | ||
4 | DCM | 2,923,700 | VIC | 99,801,840 | DPM | 19,583,900 | ||
5 | VCI | 2,322,600 | DCM | 98,154,465 | CTG | 17,535,107 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | LDG | LDG niêm yết và giao dịch bổ sung 1.961.000 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 23/05/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/06/2019. | ||||||
2 | AAA | AAA niêm yết và giao dịch bổ sung 358 cp (phát hành ra công chúng) tại HOSE ngày 23/05/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/06/2021. | ||||||
3 | HCM | HCM giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 20/06/2022 tại khách sạn New World SaiGon. | ||||||
4 | UDC | UDC giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/06/2022 tại trụ sở công ty. | ||||||
5 | VFG | VFG giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức đợt cuối năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 14/06/2022. | ||||||
6 | SVD | SVD giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06/2022. | ||||||
7 | CTS | CTS niêm yết và giao dịch bổ sung 8.510.235 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 23/05/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/05/2022. | ||||||
8 | D2D | D2D giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 35%, ngày thanh toán: 02/06/2022. | ||||||
9 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/05/2022. | ||||||
10 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/05/2022. | ||||||
11 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/05/2022. |