Điểm tin giao dịch 24.05.2022
24/05/2022 16:44
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
24-05-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,233.38 | 14.57 | 1.20 | 13,415.85 | ||||
VN30 | 1,272.71 | 17.36 | 1.38 | 5,714.00 | ||||
VNMIDCAP | 1,667.10 | 21.33 | 1.30 | 5,236.38 | ||||
VNSMALLCAP | 1,598.16 | 9.75 | 0.61 | 1,532.40 | ||||
VN100 | 1,226.68 | 16.34 | 1.35 | 10,950.39 | ||||
VNALLSHARE | 1,248.63 | 15.88 | 1.29 | 12,482.79 | ||||
VNXALLSHARE | 2,027.47 | 25.74 | 1.29 | 14,170.94 | ||||
VNCOND | 1,952.54 | 34.10 | 1.78 | 348.09 | ||||
VNCONS | 829.70 | 27.47 | 3.42 | 1,101.03 | ||||
VNENE | 540.24 | -4.55 | -0.84 | 279.98 | ||||
VNFIN | 1,286.10 | 26.04 | 2.07 | 3,384.47 | ||||
VNHEAL | 1,643.37 | 7.60 | 0.46 | 15.42 | ||||
VNIND | 852.65 | 11.36 | 1.35 | 1,905.26 | ||||
VNIT | 2,626.18 | 44.55 | 1.73 | 227.49 | ||||
VNMAT | 2,006.07 | -69.62 | -3.35 | 2,910.92 | ||||
VNREAL | 1,569.30 | 9.50 | 0.61 | 2,051.93 | ||||
VNUTI | 890.29 | 8.57 | 0.97 | 252.82 | ||||
VNDIAMOND | 1,821.90 | 33.68 | 1.88 | 1,705.60 | ||||
VNFINLEAD | 1,679.44 | 45.60 | 2.79 | 3,033.16 | ||||
VNFINSELECT | 1,715.41 | 34.73 | 2.07 | 3,384.47 | ||||
VNSI | 1,943.16 | 36.37 | 1.91 | 3,264.77 | ||||
VNX50 | 2,057.97 | 28.20 | 1.39 | 9,247.71 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 479,498,700 | 12,057 | ||||||
Thỏa thuận | 48,979,897 | 1,359 | ||||||
Tổng | 528,478,597 | 13,416 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 43,221,300 | IDI | 6.99% | ABR | -6.94% | ||
2 | SSI | 21,895,816 | VMD | 6.96% | OGC | -6.91% | ||
3 | STB | 19,841,000 | BAF | 6.94% | ST8 | -6.86% | ||
4 | SHB | 19,689,805 | STB | 6.88% | TTE | -6.67% | ||
5 | VND | 13,598,900 | BSI | 6.86% | VCF | -6.63% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
39,069,700 | 7.39% | 40,498,421 | 7.66% | -1,428,721 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,241 | 9.25% | 1,045 | 7.79% | 196 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 8,438,200 | HPG | 293,125,885 | STB | 58,912,330 | ||
2 | VND | 5,179,600 | SSI | 131,064,540 | DXG | 26,356,800 | ||
3 | SSI | 5,044,316 | VND | 115,801,575 | GEX | 21,314,680 | ||
4 | STB | 3,979,700 | DCM | 89,551,670 | DPM | 20,940,200 | ||
5 | CTG | 3,216,700 | MSN | 86,178,500 | CTG | 19,721,407 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | TPC | TPC giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 27/06/2022. | ||||||
2 | QCG | QCG giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
3 | SPM | SPM giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào cuối tháng 06/2022. | ||||||
4 | TIX | TIX giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12,5%, ngày thanh toán: 27/06/2022. | ||||||
5 | ASG | ASG giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/06/2022 tại trụ sở công ty. | ||||||
6 | KHP | KHP giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 1.000:25 (số lượng dự kiến: 1.436.786 cp). | ||||||
7 | KHG | KHG niêm yết và giao dịch bổ sung 124.338.658 cp (phát hành trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE ngày 24/05/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2022. | ||||||
8 | NLG | NLG giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5,587%, ngày thanh toán: 30/06/2022. | ||||||
9 | VCG | VCG giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 24/06/2022. | ||||||
10 | VCG | VCG giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 24/06/2022. | ||||||
11 | DRH | DRH nhận quyết định niêm yết bổ sung 63.353.933 cp (phát hành ESOP và phát hành ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2022. | ||||||
12 | RAL | RAL nhận quyết định niêm yết bổ sung 10.872.419 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2022. | ||||||
13 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2022. | ||||||
14 | FUEVN100 | FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/05/2022. |