Điểm tin giao dịch 25.05.2022
25/05/2022 17:08
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
25-05-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,268.43 | 35.05 | 2.84 | 16,574.25 | ||||
VN30 | 1,310.70 | 37.99 | 2.98 | 6,490.04 | ||||
VNMIDCAP | 1,732.24 | 65.14 | 3.91 | 6,502.89 | ||||
VNSMALLCAP | 1,654.83 | 56.67 | 3.55 | 2,544.98 | ||||
VN100 | 1,266.33 | 39.65 | 3.23 | 12,992.93 | ||||
VNALLSHARE | 1,289.32 | 40.69 | 3.26 | 15,537.90 | ||||
VNXALLSHARE | 2,093.81 | 66.34 | 3.27 | 17,571.64 | ||||
VNCOND | 2,045.24 | 92.70 | 4.75 | 729.20 | ||||
VNCONS | 853.86 | 24.16 | 2.91 | 1,267.49 | ||||
VNENE | 570.53 | 30.29 | 5.61 | 413.31 | ||||
VNFIN | 1,332.94 | 46.84 | 3.64 | 3,884.02 | ||||
VNHEAL | 1,684.56 | 41.19 | 2.51 | 27.22 | ||||
VNIND | 886.89 | 34.24 | 4.02 | 3,237.30 | ||||
VNIT | 2,806.54 | 180.36 | 6.87 | 463.58 | ||||
VNMAT | 2,029.03 | 22.96 | 1.14 | 2,881.10 | ||||
VNREAL | 1,599.48 | 30.18 | 1.92 | 2,249.57 | ||||
VNUTI | 918.26 | 27.97 | 3.14 | 376.39 | ||||
VNDIAMOND | 1,917.72 | 95.82 | 5.26 | 2,805.94 | ||||
VNFINLEAD | 1,745.73 | 66.29 | 3.95 | 3,433.47 | ||||
VNFINSELECT | 1,777.88 | 62.47 | 3.64 | 3,884.02 | ||||
VNSI | 2,016.05 | 72.89 | 3.75 | 3,735.78 | ||||
VNX50 | 2,122.23 | 64.26 | 3.12 | 10,443.72 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 616,951,500 | 15,776 | ||||||
Thỏa thuận | 38,291,373 | 799 | ||||||
Tổng | 655,242,873 | 16,574 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 39,492,041 | HHV | 7.00% | PDN | -6.29% | ||
2 | STB | 20,351,500 | PGC | 7.00% | GMH | -6.02% | ||
3 | SSI | 17,343,300 | PVT | 6.99% | TNC | -4.73% | ||
4 | SHB | 16,856,500 | VOS | 6.99% | TGG | -4.17% | ||
5 | GEX | 16,250,792 | DQC | 6.99% | ROS | -3.51% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
36,423,400 | 5.56% | 32,710,241 | 4.99% | 3,713,159 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,049 | 6.33% | 1,043 | 6.29% | 6 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 5,901,841 | HPG | 201,689,641 | STB | 59,402,730 | ||
2 | CTG | 3,230,200 | KDC | 102,461,160 | DXG | 23,929,900 | ||
3 | VND | 3,226,900 | SSI | 86,401,795 | DPM | 21,962,700 | ||
4 | DXG | 3,060,500 | CTG | 85,888,045 | GEX | 21,498,980 | ||
5 | SSI | 3,021,900 | REE | 84,867,640 | DCM | 21,075,600 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | IMP | IMP giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 24/06/2022. | ||||||
2 | CACB2103 | CACB2103 (chứng quyền ACB/VCSC/M/AU/T/A1) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/05/2022, ngày GD cuối cùng: 20/05/2022. | ||||||
3 | CFPT2111 | CFPT2111 (chứng quyền FPT/VCSC/M/AU/T/A4) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/05/2022, ngày GD cuối cùng: 20/05/2022. | ||||||
4 | CHPG2119 | CHPG2119 (chứng quyền HPG/VCSC/M/AU/T/A3) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/05/2022, ngày GD cuối cùng: 20/05/2022. | ||||||
5 | CMSN2111 | CMSN2111 (chứng quyền MSN/VCSC/M/AU/T/A4) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/05/2022, ngày GD cuối cùng: 20/05/2022. | ||||||
6 | CMWG2113 | CMWG2113 (chứng quyền MWG/VCSC/M/AU/T/A6) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/05/2022, ngày GD cuối cùng: 20/05/2022. | ||||||
7 | CPNJ2110 | CPNJ2110 (chứng quyền PNJ/VCSC/M/AU/T/A5) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/05/2022, ngày GD cuối cùng: 20/05/2022. | ||||||
8 | CSTB2112 | CSTB2112 (chứng quyền STB/VCSC/M/AU/T/A2) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/05/2022, ngày GD cuối cùng: 20/05/2022. | ||||||
9 | CVIC2109 | CVIC2109 (chứng quyền VIC/VCSC/M/AU/T/A2) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/05/2022, ngày GD cuối cùng: 20/05/2022. | ||||||
10 | CVNM2114 | CVNM2114 (chứng quyền VNM/VCSC/M/AU/T/A2) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/05/2022, ngày GD cuối cùng: 20/05/2022. | ||||||
11 | CVRE2114 | CVRE2114 (chứng quyền VRE/VCSC/M/AU/T/A1) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 25/05/2022, ngày GD cuối cùng: 20/05/2022. | ||||||
12 | SVD | SVD niêm yết và giao dịch bổ sung 10.840.357 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 25/05/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2022. | ||||||
13 | SVD | SVD niêm yết và giao dịch bổ sung 10.840.357 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 25/05/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2022. |