Điểm tin giao dịch 13.06.2022
13/06/2022 17:03
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
13-06-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,227.04 | -57.04 | -4.44 | 18,523.28 | ||||
VN30 | 1,260.85 | -64.84 | -4.89 | 7,114.03 | ||||
VNMIDCAP | 1,652.51 | -92.12 | -5.28 | 7,369.43 | ||||
VNSMALLCAP | 1,569.13 | -88.24 | -5.32 | 2,671.81 | ||||
VN100 | 1,215.45 | -63.78 | -4.99 | 14,483.46 | ||||
VNALLSHARE | 1,236.26 | -65.25 | -5.01 | 17,155.27 | ||||
VNXALLSHARE | 1,997.08 | -108.18 | -5.14 | 19,655.62 | ||||
VNCOND | 2,049.56 | -142.79 | -6.51 | 1,269.58 | ||||
VNCONS | 847.96 | -48.07 | -5.36 | 1,714.73 | ||||
VNENE | 562.34 | -40.08 | -6.65 | 548.21 | ||||
VNFIN | 1,247.85 | -73.21 | -5.54 | 4,232.22 | ||||
VNHEAL | 1,671.27 | -56.64 | -3.28 | 29.35 | ||||
VNIND | 847.38 | -42.58 | -4.78 | 3,287.84 | ||||
VNIT | 2,773.19 | -176.49 | -5.98 | 501.94 | ||||
VNMAT | 1,906.41 | -117.85 | -5.82 | 2,362.17 | ||||
VNREAL | 1,534.81 | -53.83 | -3.39 | 2,090.69 | ||||
VNUTI | 1,005.25 | -1.76 | -0.17 | 1,106.13 | ||||
VNDIAMOND | 1,874.43 | -118.48 | -5.95 | 3,704.68 | ||||
VNFINLEAD | 1,628.58 | -104.32 | -6.02 | 3,785.82 | ||||
VNFINSELECT | 1,664.38 | -97.65 | -5.54 | 4,232.22 | ||||
VNSI | 1,919.42 | -99.11 | -4.91 | 4,261.40 | ||||
VNX50 | 2,022.78 | -109.93 | -5.15 | 11,753.68 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 709,415,500 | 17,766 | ||||||
Thỏa thuận | 24,036,230 | 757 | ||||||
Tổng | 733,451,730 | 18,523 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | POW | 40,895,700 | TNC | 6.99% | FPT | -21.64% | ||
2 | VPB | 21,654,500 | DTT | 6.98% | APH | -7.00% | ||
3 | HPG | 21,236,000 | PDN | 6.96% | PSH | -7.00% | ||
4 | SSI | 20,886,700 | BBC | 6.89% | CII | -7.00% | ||
5 | MBB | 18,245,300 | SVI | 6.77% | TDG | -7.00% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
38,174,000 | 5.20% | 53,848,700 | 7.34% | -15,674,700 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,368 | 7.39% | 1,551 | 8.37% | -182 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | MBB | 4,267,300 | MWG | 236,037,000 | STB | 60,489,430 | ||
2 | DCM | 3,089,500 | DPM | 144,543,610 | DPM | 27,085,200 | ||
3 | HPG | 2,975,000 | MBB | 125,445,880 | CTG | 27,039,707 | ||
4 | DPM | 2,463,900 | VHM | 120,285,920 | DCM | 25,751,400 | ||
5 | STB | 2,127,600 | DCM | 114,897,140 | DXG | 22,109,100 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | GMC | GMC giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức đợt 1 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 24/06/2022. | ||||||
2 | FPT | FPT giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 27/06/2022; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 5:1 (số lượng dự kiến: 182.839.182 cp). | ||||||
3 | FIT | FIT niêm yết và giao dịch bổ sung 26.272.393 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 13/06/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/06/2022. | ||||||
4 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/06/2022. | ||||||
5 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.900.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/06/2022. | ||||||
6 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/06/2022. |