Điểm tin giao dịch 14.06.2022
14/06/2022 17:05
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
14-06-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,230.31 | 3.27 | 0.27 | 14,515.84 | ||||
VN30 | 1,261.16 | 0.31 | 0.02 | 6,013.93 | ||||
VNMIDCAP | 1,647.37 | -5.14 | -0.31 | 5,717.20 | ||||
VNSMALLCAP | 1,536.56 | -32.57 | -2.08 | 2,078.20 | ||||
VN100 | 1,214.61 | -0.84 | -0.07 | 11,731.14 | ||||
VNALLSHARE | 1,233.36 | -2.90 | -0.23 | 13,809.34 | ||||
VNXALLSHARE | 1,993.01 | -4.07 | -0.20 | 14,986.96 | ||||
VNCOND | 2,090.45 | 40.89 | 2.00 | 870.50 | ||||
VNCONS | 843.64 | -4.32 | -0.51 | 1,626.15 | ||||
VNENE | 578.88 | 16.54 | 2.94 | 371.12 | ||||
VNFIN | 1,239.36 | -8.49 | -0.68 | 3,152.61 | ||||
VNHEAL | 1,655.78 | -15.49 | -0.93 | 40.29 | ||||
VNIND | 844.51 | -2.87 | -0.34 | 2,258.29 | ||||
VNIT | 2,850.18 | 76.99 | 2.78 | 429.54 | ||||
VNMAT | 1,849.36 | -57.05 | -2.99 | 2,371.33 | ||||
VNREAL | 1,534.31 | -0.50 | -0.03 | 1,981.93 | ||||
VNUTI | 1,032.91 | 27.66 | 2.75 | 700.01 | ||||
VNDIAMOND | 1,905.20 | 30.77 | 1.64 | 2,348.67 | ||||
VNFINLEAD | 1,615.95 | -12.63 | -0.78 | 2,864.81 | ||||
VNFINSELECT | 1,653.06 | -11.32 | -0.68 | 3,152.61 | ||||
VNSI | 1,926.75 | 7.33 | 0.38 | 3,079.71 | ||||
VNX50 | 2,021.20 | -1.58 | -0.08 | 9,060.36 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 519,177,100 | 13,142 | ||||||
Thỏa thuận | 41,708,030 | 1,374 | ||||||
Tổng | 560,885,130 | 14,516 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 28,458,400 | PDN | 7.00% | FIT | -7.00% | ||
2 | POW | 21,158,500 | HOT | 6.99% | DBC | -6.99% | ||
3 | SSI | 18,196,100 | VCF | 6.98% | DRH | -6.99% | ||
4 | STB | 16,011,100 | VGC | 6.96% | FLC | -6.98% | ||
5 | HNG | 13,527,500 | HU3 | 6.93% | LCG | -6.98% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
41,057,200 | 7.32% | 34,177,000 | 6.09% | 6,880,200 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,626 | 11.20% | 1,314 | 9.06% | 312 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 6,405,100 | MWG | 367,419,940 | STB | 60,372,230 | ||
2 | STB | 3,572,600 | MSN | 236,709,680 | DPM | 27,646,900 | ||
3 | DPM | 2,738,900 | HPG | 197,172,195 | CTG | 27,452,707 | ||
4 | MWG | 2,544,400 | DPM | 162,646,670 | DCM | 26,022,200 | ||
5 | MSN | 2,213,200 | VHM | 111,830,070 | DXG | 23,375,900 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | JVC | JVC giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
2 | VSI | VSI giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 27/06/2022. | ||||||
3 | KHP | KHP nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.434.525 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2022. | ||||||
4 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2022. | ||||||
5 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.700.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/06/2022. |