Điểm tin giao dịch 17.06.2022
17/06/2022 17:03
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
17-06-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,217.30 | -19.33 | -1.56 | 17,333.71 | ||||
VN30 | 1,258.03 | -22.34 | -1.74 | 6,652.12 | ||||
VNMIDCAP | 1,589.15 | -40.41 | -2.48 | 7,683.60 | ||||
VNSMALLCAP | 1,452.85 | -41.13 | -2.75 | 2,049.29 | ||||
VN100 | 1,200.28 | -23.67 | -1.93 | 14,335.72 | ||||
VNALLSHARE | 1,214.54 | -24.75 | -2.00 | 16,385.01 | ||||
VNXALLSHARE | 1,959.46 | -41.57 | -2.08 | 18,042.54 | ||||
VNCOND | 2,220.44 | -23.62 | -1.05 | 897.71 | ||||
VNCONS | 877.21 | 4.22 | 0.48 | 1,586.92 | ||||
VNENE | 555.72 | -8.30 | -1.47 | 456.11 | ||||
VNFIN | 1,182.72 | -48.08 | -3.91 | 4,144.96 | ||||
VNHEAL | 1,621.32 | -34.47 | -2.08 | 20.20 | ||||
VNIND | 815.69 | -15.65 | -1.88 | 3,164.23 | ||||
VNIT | 2,940.30 | -4.86 | -0.17 | 516.54 | ||||
VNMAT | 1,808.89 | -52.73 | -2.83 | 2,097.98 | ||||
VNREAL | 1,504.69 | -16.39 | -1.08 | 2,366.07 | ||||
VNUTI | 1,084.60 | 37.85 | 3.62 | 1,124.44 | ||||
VNDIAMOND | 1,943.72 | -29.71 | -1.51 | 3,396.31 | ||||
VNFINLEAD | 1,523.94 | -72.47 | -4.54 | 3,815.70 | ||||
VNFINSELECT | 1,577.51 | -64.14 | -3.91 | 4,144.96 | ||||
VNSI | 1,890.83 | -41.89 | -2.17 | 4,101.14 | ||||
VNX50 | 2,000.48 | -42.18 | -2.06 | 10,914.40 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 684,022,500 | 15,651 | ||||||
Thỏa thuận | 54,555,252 | 1,683 | ||||||
Tổng | 738,577,752 | 17,334 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | POW | 37,946,700 | CEE | 7.00% | HPG | -25.16% | ||
2 | MBB | 30,982,800 | HRC | 6.99% | VCA | -18.23% | ||
3 | HPG | 30,237,200 | PET | 6.98% | CTR | -16.59% | ||
4 | VND | 28,721,800 | TIX | 6.98% | BFC | -11.18% | ||
5 | SSI | 21,425,200 | GEG | 6.92% | HAP | -10.26% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
87,184,100 | 11.80% | 63,756,460 | 8.63% | 23,427,640 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,617 | 15.10% | 2,301 | 13.28% | 316 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | MBB | 19,678,400 | MBB | 523,422,430 | STB | 62,202,030 | ||
2 | HPG | 11,285,900 | MWG | 335,787,650 | DPM | 29,319,700 | ||
3 | SHB | 7,952,500 | FPT | 335,524,320 | CTG | 28,183,507 | ||
4 | VND | 7,674,000 | HPG | 259,444,965 | DCM | 27,198,300 | ||
5 | DXG | 7,224,100 | MSN | 245,099,370 | DXG | 24,865,800 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HAP | HAP giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 04%, ngày thanh toán: 29/07/2022. | ||||||
2 | BFC | BFC giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 30/06/2022. | ||||||
3 | PTC | PTC niêm yết và giao dịch bổ sung 14.307.325 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 17/06/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/06/2022. | ||||||
4 | VCA | VCA giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 28/06/2022. | ||||||
5 | CTR | CTR giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 30/06/2022; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 1.000:231 (số lượng dự kiến: 21.465.414 cp). | ||||||
6 | HPG | HPG giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 06/07/2022; và trả cổ tức bằng cổ phiếu với tỷ lệ 10:3 (số lượng dự kiến: 1.341.876.811 cp). | ||||||
7 | CHPG2212 | CHPG2212 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.20 – Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/06/2022 với số lượng 8.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 36.789 đồng/cq. | ||||||
8 | CMSN2205 | CMSN2205 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.15 – Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/06/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 113.979 đồng/cq. | ||||||
9 | CNVL2205 | CNVL2205 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.11 – Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/06/2022 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 81.888 đồng/cq. | ||||||
10 | CSTB2211 | CSTB2211 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.18 – Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/06/2022 với số lượng 8.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 23.333 đồng/cq. | ||||||
11 | CVHM2209 | CVHM2209 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.12 – Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/06/2022 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 15,5461:1, với giá: 69.979 đồng/cq. | ||||||
12 | CVJC2203 | CVJC2203 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.10 – Mã chứng khoán cơ sở: VJC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/06/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 131.131 đồng/cq. | ||||||
13 | CVRE2209 | CVRE2209 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.18 – Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/06/2022 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 30.888 đồng/cq. | ||||||
14 | CHPG2213 | CHPG2213 (chứng quyền HPG.VND.M.CA.T.2022.2 – Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/06/2022 với số lượng 9.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 35.000 đồng/cq. | ||||||
15 | CMBB2205 | CMBB2205 (chứng quyền MBB.VND.M.CA.T.2022.2 – Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/06/2022 với số lượng 8.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 32.000 đồng/cq. | ||||||
16 | CSTB2212 | CSTB2212 (chứng quyền STB.VND.M.CA.T.2022.2 – Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/06/2022 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 262.000 đồng/cq. | ||||||
17 | DGW | DGW nhận quyết định niêm yết bổ sung 2.200.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/06/2022. | ||||||
18 | FRT | FRT nhận quyết định niêm yết bổ sung 39.490.743 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/06/2022. | ||||||
19 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/06/2022. |