Điểm tin giao dịch 23.06.2022
23/06/2022 16:45
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
23-06-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,188.88 | 19.61 | 1.68 | 10,159.54 | ||||
VN30 | 1,240.58 | 13.40 | 1.09 | 4,159.75 | ||||
VNMIDCAP | 1,556.26 | 51.69 | 3.44 | 4,117.80 | ||||
VNSMALLCAP | 1,403.82 | 43.27 | 3.18 | 1,198.54 | ||||
VN100 | 1,181.06 | 19.74 | 1.70 | 8,277.55 | ||||
VNALLSHARE | 1,193.41 | 21.24 | 1.81 | 9,476.09 | ||||
VNXALLSHARE | 1,929.59 | 35.67 | 1.88 | 10,655.69 | ||||
VNCOND | 2,093.39 | 78.18 | 3.88 | 775.72 | ||||
VNCONS | 855.95 | 22.07 | 2.65 | 740.80 | ||||
VNENE | 509.49 | 24.04 | 4.95 | 175.46 | ||||
VNFIN | 1,212.12 | 22.14 | 1.86 | 2,811.05 | ||||
VNHEAL | 1,639.06 | 10.66 | 0.65 | 17.04 | ||||
VNIND | 788.99 | 26.03 | 3.41 | 1,548.04 | ||||
VNIT | 2,737.26 | 38.59 | 1.43 | 369.11 | ||||
VNMAT | 1,695.49 | 29.40 | 1.76 | 1,021.69 | ||||
VNREAL | 1,466.89 | -5.20 | -0.35 | 1,446.14 | ||||
VNUTI | 974.97 | 44.90 | 4.83 | 566.79 | ||||
VNDIAMOND | 1,879.42 | 53.95 | 2.96 | 2,355.47 | ||||
VNFINLEAD | 1,569.38 | 35.90 | 2.34 | 2,580.99 | ||||
VNFINSELECT | 1,616.73 | 29.53 | 1.86 | 2,811.05 | ||||
VNSI | 1,880.41 | 19.03 | 1.02 | 2,537.04 | ||||
VNX50 | 1,979.83 | 31.09 | 1.60 | 6,729.01 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 380,442,900 | 8,713 | ||||||
Thỏa thuận | 60,338,840 | 1,447 | ||||||
Tổng | 440,781,740 | 10,160 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | POW | 18,283,200 | DXS | 6.99% | LIX | -7.87% | ||
2 | VND | 17,076,500 | CTG | 6.99% | LAF | -6.94% | ||
3 | STB | 15,465,200 | TCM | 6.98% | COM | -6.87% | ||
4 | SSI | 13,897,300 | TEG | 6.98% | DAT | -6.80% | ||
5 | OCB | 13,369,200 | SVI | 6.98% | GMC | -6.68% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
44,531,325 | 10.10% | 36,696,009 | 8.33% | 7,835,316 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,423 | 14.01% | 1,070 | 10.53% | 354 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | DCM | 4,577,700 | FPT | 266,844,205 | STB | 68,516,630 | ||
2 | STB | 4,511,000 | MWG | 249,217,450 | CTG | 34,245,507 | ||
3 | DPM | 4,282,000 | DPM | 220,885,660 | DPM | 28,718,400 | ||
4 | VND | 3,686,200 | GAS | 178,583,540 | DXG | 26,218,000 | ||
5 | MWG | 3,493,300 | DCM | 156,692,630 | DCM | 25,568,700 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | PNJ | PNJ giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức đợt 2 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 21/07/2022. | ||||||
2 | LIX | LIX giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 30%, ngày thanh toán: 06/07/2022. | ||||||
3 | AAT | AAT giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 03%, ngày thanh toán: 15/07/2022. | ||||||
4 | BAF | BAF niêm yết và giao dịch bổ sung 65.520.000 cp (phát hành trả cổ tức + phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 23/06/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/06/2022. | ||||||
5 | LHG | LHG giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 19%, ngày thanh toán: 28/07/2022. | ||||||
6 | CHDB2206 | CHDB2206 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.12 – Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 23/06/2022 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 29.999 đồng/cq. | ||||||
7 | CHPG2214 | CHPG2214 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.21 – Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 23/06/2022 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 7,5645:1, với giá: 28.744 đồng/cq. | ||||||
8 | CMBB2206 | CMBB2206 (chứng quyền MBB.KIS.M.CA.T.03 – Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 23/06/2022 với số lượng 1.260.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 22.222 đồng/cq. | ||||||
9 | CMBB2207 | CMBB2207 (chứng quyền MBB.KIS.M.CA.T.04 – Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 23/06/2022 với số lượng 1.260.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 23.456 đồng/cq. | ||||||
10 | CMSN2206 | CMSN2206 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.16 – Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 23/06/2022 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 20:1, với giá: 133.333 đồng/cq. | ||||||
11 | CNVL2206 | CNVL2206 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.12 – Mã chứng khoán cơ sở: NVL) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 23/06/2022 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 83.999 đồng/cq. | ||||||
12 | CPDR2204 | CPDR2204 (chứng quyền PDR.KIS.M.CA.T.07 – Mã chứng khoán cơ sở: PDR) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 23/06/2022 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 57.979 đồng/cq. | ||||||
13 | CPNJ2202 | CPNJ2202 (chứng quyền PNJ.KIS.M.CA.T.02 – Mã chứng khoán cơ sở: PNJ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 23/06/2022 với số lượng 1.250.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 25:1, với giá: 99.999 đồng/cq. | ||||||
14 | CPNJ2203 | CPNJ2203 (chứng quyền PNJ.KIS.M.CA.T.03 – Mã chứng khoán cơ sở: PNJ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 23/06/2022 với số lượng 1.250.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 25:1, với giá: 109.999 đồng/cq. | ||||||
15 | CSTB2213 | CSTB2213 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.19 – Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 23/06/2022 với số lượng 6.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 24.444 đồng/cq. | ||||||
16 | CVHM2210 | CVHM2210 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.13 – Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 23/06/2022 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 16:1, với giá: 79.999 đồng/cq. | ||||||
17 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/06/2022. | ||||||
18 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/06/2022. | ||||||
19 | FUEVN100 | FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/06/2022. |