Điểm tin giao dịch 24.06.2022
24/06/2022 17:50
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
24-06-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,185.48 | -3.40 | -0.29 | 10,179.96 | ||||
VN30 | 1,235.47 | -5.11 | -0.41 | 3,980.57 | ||||
VNMIDCAP | 1,559.52 | 3.26 | 0.21 | 4,421.56 | ||||
VNSMALLCAP | 1,409.96 | 6.14 | 0.44 | 1,115.52 | ||||
VN100 | 1,178.27 | -2.79 | -0.24 | 8,402.13 | ||||
VNALLSHARE | 1,191.20 | -2.21 | -0.19 | 9,517.65 | ||||
VNXALLSHARE | 1,925.58 | -4.01 | -0.21 | 10,616.42 | ||||
VNCOND | 2,091.25 | -2.14 | -0.10 | 542.69 | ||||
VNCONS | 859.52 | 3.57 | 0.42 | 796.94 | ||||
VNENE | 505.31 | -4.18 | -0.82 | 149.65 | ||||
VNFIN | 1,204.67 | -7.45 | -0.61 | 2,591.81 | ||||
VNHEAL | 1,622.06 | -17.00 | -1.04 | 12.96 | ||||
VNIND | 786.23 | -2.76 | -0.35 | 2,079.01 | ||||
VNIT | 2,744.49 | 7.23 | 0.26 | 126.24 | ||||
VNMAT | 1,704.56 | 9.07 | 0.53 | 1,274.30 | ||||
VNREAL | 1,468.87 | 1.98 | 0.13 | 1,545.81 | ||||
VNUTI | 959.81 | -15.16 | -1.55 | 392.35 | ||||
VNDIAMOND | 1,877.27 | -2.15 | -0.11 | 1,534.40 | ||||
VNFINLEAD | 1,557.44 | -11.94 | -0.76 | 2,385.22 | ||||
VNFINSELECT | 1,606.79 | -9.94 | -0.61 | 2,591.81 | ||||
VNSI | 1,876.26 | -4.15 | -0.22 | 2,800.11 | ||||
VNX50 | 1,973.74 | -6.09 | -0.31 | 6,942.25 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 410,876,800 | 8,475 | ||||||
Thỏa thuận | 67,808,495 | 1,705 | ||||||
Tổng | 478,685,295 | 10,180 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HSG | 28,040,501 | OGC | 6.96% | SSC | -13.25% | ||
2 | VND | 27,581,800 | FLC | 6.93% | LAF | -6.97% | ||
3 | SHB | 14,410,200 | HDC | 6.91% | DAT | -6.77% | ||
4 | HPG | 14,244,100 | ROS | 6.91% | AGM | -6.31% | ||
5 | SSI | 11,929,000 | FTS | 6.91% | COM | -6.29% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
27,562,400 | 5.76% | 32,970,800 | 6.89% | -5,408,400 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
898 | 8.82% | 981 | 9.63% | -83 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 6,369,300 | MWG | 296,649,620 | STB | 71,544,630 | ||
2 | MWG | 4,068,200 | HPG | 139,689,021 | CTG | 34,577,607 | ||
3 | STB | 3,303,400 | VHM | 98,082,390 | DPM | 28,972,700 | ||
4 | VND | 2,050,500 | GAS | 91,752,540 | DXG | 26,660,600 | ||
5 | CTG | 2,010,500 | STB | 70,824,615 | DCM | 25,775,900 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | PXS | PXS hủy niêm yết 60.000.000 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết có ý kiến kiểm toán ngoại trừ đối với BCTC trong 3 năm liên tiếp), ngày hủy niêm yết: 24/06/2022, ngày GD cuối cùng: 23/06/2022. | ||||||
2 | CSV | CSV giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 18/07/2022. | ||||||
3 | TSC | TSC nhận quyết định niêm yết bổ sung 49.210.841 cp (chào bán ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/06/2022. | ||||||
4 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/06/2022. | ||||||
5 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 4.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/06/2022. |