Điểm tin giao dịch 01.07.2022
01/07/2022 17:01
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
01-07-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,198.90 | 1.30 | 0.11 | 11,418.77 | ||||
VN30 | 1,252.24 | 3.32 | 0.27 | 4,249.38 | ||||
VNMIDCAP | 1,581.94 | 12.00 | 0.76 | 4,614.60 | ||||
VNSMALLCAP | 1,424.66 | 1.80 | 0.13 | 1,428.17 | ||||
VN100 | 1,194.16 | 4.66 | 0.39 | 8,863.97 | ||||
VNALLSHARE | 1,206.98 | 4.47 | 0.37 | 10,292.15 | ||||
VNXALLSHARE | 1,949.40 | 6.98 | 0.36 | 11,433.53 | ||||
VNCOND | 2,087.56 | -25.69 | -1.22 | 650.94 | ||||
VNCONS | 860.18 | -6.88 | -0.79 | 990.36 | ||||
VNENE | 511.47 | 4.70 | 0.93 | 202.38 | ||||
VNFIN | 1,243.48 | 17.01 | 1.39 | 3,344.45 | ||||
VNHEAL | 1,632.70 | 16.35 | 1.01 | 26.18 | ||||
VNIND | 789.07 | 1.25 | 0.16 | 1,867.64 | ||||
VNIT | 2,813.66 | 54.11 | 1.96 | 306.80 | ||||
VNMAT | 1,721.67 | 6.22 | 0.36 | 1,072.59 | ||||
VNREAL | 1,460.23 | -7.52 | -0.51 | 1,323.92 | ||||
VNUTI | 967.63 | -8.60 | -0.88 | 501.92 | ||||
VNDIAMOND | 1,915.25 | 4.80 | 0.25 | 1,887.38 | ||||
VNFINLEAD | 1,607.71 | 23.25 | 1.47 | 3,017.22 | ||||
VNFINSELECT | 1,658.55 | 22.68 | 1.39 | 3,344.45 | ||||
VNSI | 1,925.22 | 17.51 | 0.92 | 2,610.25 | ||||
VNX50 | 2,003.56 | 7.60 | 0.38 | 7,142.65 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 498,479,000 | 10,526 | ||||||
Thỏa thuận | 35,585,508 | 893 | ||||||
Tổng | 534,064,508 | 11,419 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | VND | 35,630,900 | PNC | 7.00% | DGW | -45.26% | ||
2 | HAG | 23,575,500 | HAG | 6.97% | DPG | -6.98% | ||
3 | STB | 16,899,800 | VCI | 6.96% | SMA | -6.94% | ||
4 | POW | 15,886,400 | LAF | 6.95% | TGG | -6.91% | ||
5 | SSI | 15,820,400 | LDG | 6.95% | MCP | -6.90% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
35,151,700 | 6.58% | 38,520,700 | 7.21% | -3,369,000 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,034 | 9.06% | 1,236 | 10.82% | -201 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | VPB | 5,405,600 | FPT | 184,674,880 | STB | 76,351,230 | ||
2 | HPG | 2,658,600 | VPB | 167,560,200 | CTG | 43,522,607 | ||
3 | VHM | 2,508,200 | VHM | 155,274,580 | DPM | 28,915,900 | ||
4 | VND | 2,446,300 | MWG | 151,292,900 | NLG | 26,434,487 | ||
5 | MWG | 2,157,400 | VNM | 89,189,990 | DXG | 25,725,200 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | PDN | PDN giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức đợt cuối năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 15/07/2022. | ||||||
2 | VNL | VNL giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức đợt cuối năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 15/07/2022. | ||||||
3 | DGW | DGW giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 10%, ngày chi trả: 29/07/2022; và phát hành cổ phiếu tăng vốn theo tỷ lệ 100:80 (số lượng dự kiến: 72.478.044 cp). | ||||||
4 | SVC | SVC giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 15/07/2022. | ||||||
5 | TYA | TYA giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 09%, ngày thanh toán: 15/07/2022. | ||||||
6 | NKG | NKG nhận quyết định niêm yết bổ sung 43.879.238 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/07/2022. | ||||||
7 | PTB | PTB nhận quyết định niêm yết bổ sung 19.438.962 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/07/2022. | ||||||
8 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/07/2022. | ||||||
9 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/07/2022. |