Điểm tin giao dịch 11.07.2022
11/07/2022 16:55
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
11-07-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,155.29 | -16.02 | -1.37 | 11,445.14 | ||||
VN30 | 1,209.02 | -22.52 | -1.83 | 4,394.60 | ||||
VNMIDCAP | 1,537.55 | -18.35 | -1.18 | 5,033.88 | ||||
VNSMALLCAP | 1,376.24 | -12.71 | -0.92 | 1,227.14 | ||||
VN100 | 1,155.08 | -19.26 | -1.64 | 9,428.47 | ||||
VNALLSHARE | 1,167.37 | -18.79 | -1.58 | 10,655.61 | ||||
VNXALLSHARE | 1,889.85 | -28.98 | -1.51 | 11,636.78 | ||||
VNCOND | 1,908.93 | -16.96 | -0.88 | 349.39 | ||||
VNCONS | 815.47 | -10.03 | -1.22 | 1,063.21 | ||||
VNENE | 480.11 | -2.14 | -0.44 | 111.81 | ||||
VNFIN | 1,219.01 | -33.88 | -2.70 | 3,596.25 | ||||
VNHEAL | 1,647.14 | 10.33 | 0.63 | 12.50 | ||||
VNIND | 764.79 | -2.59 | -0.34 | 2,152.37 | ||||
VNIT | 2,627.73 | -34.42 | -1.29 | 173.91 | ||||
VNMAT | 1,688.78 | -24.77 | -1.45 | 1,067.22 | ||||
VNREAL | 1,430.92 | -8.49 | -0.59 | 1,807.24 | ||||
VNUTI | 871.44 | -18.64 | -2.09 | 318.07 | ||||
VNDIAMOND | 1,788.45 | -41.45 | -2.27 | 1,983.54 | ||||
VNFINLEAD | 1,582.86 | -44.33 | -2.72 | 3,158.73 | ||||
VNFINSELECT | 1,625.92 | -45.19 | -2.70 | 3,596.25 | ||||
VNSI | 1,870.02 | -22.47 | -1.19 | 2,615.79 | ||||
VNX50 | 1,943.63 | -32.95 | -1.67 | 7,373.96 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 488,732,000 | 10,149 | ||||||
Thỏa thuận | 49,981,157 | 1,296 | ||||||
Tổng | 538,713,157 | 11,445 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | SSI | 26,063,700 | TSC | 6.99% | FLC | -6.97% | ||
2 | HAG | 25,379,200 | VPH | 6.97% | ROS | -6.96% | ||
3 | STB | 21,170,600 | TNI | 6.96% | ANV | -6.91% | ||
4 | VND | 19,432,000 | DBC | 6.91% | FTS | -6.89% | ||
5 | HPG | 14,976,400 | JVC | 6.86% | DGW | -6.84% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
24,000,300 | 4.46% | 28,724,600 | 5.33% | -4,724,300 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
701 | 6.12% | 695 | 6.07% | 6 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | SSI | 2,386,100 | VNM | 127,053,610 | STB | 81,939,530 | ||
2 | TCB | 2,080,000 | MWG | 93,796,716 | CTG | 43,024,107 | ||
3 | VNM | 1,735,800 | FPT | 90,737,110 | NLG | 27,462,487 | ||
4 | STB | 1,550,900 | TCB | 83,512,000 | DPM | 27,386,600 | ||
5 | HPG | 1,495,900 | MSN | 64,559,610 | GEX | 22,353,080 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | BBC | BBC giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 12/08/2022. | ||||||
2 | BBC | BBC giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 08/08/2022 bằng hình thức bán trực tuyến và kết nối. | ||||||
3 | NSC | NSC giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức đợt 1 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 40%, ngày thanh toán: 12/08/2022. | ||||||
4 | NVL | NVL niêm yết và giao dịch bổ sung 54.145 cp (phát hành để chuyển đổi trái phiếu chuyển đổi) tại HOSE ngày 11/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2022. | ||||||
5 | FLC | FLC bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 11/07/2022 do tổ chức niêm yết chưa họp ĐHCĐ thường niên quá 06 tháng kể từ ngày kết thúc năm tài chính 2021. | ||||||
6 | ROS | ROS bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 11/07/2022 do tổ chức niêm yết chưa họp ĐHCĐ thường niên quá 06 tháng kể từ ngày kết thúc năm tài chính 2021. | ||||||
7 | HAI | HAI bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 11/07/2022 do tổ chức niêm yết chưa họp ĐHCĐ thường niên quá 06 tháng kể từ ngày kết thúc năm tài chính 2021. | ||||||
8 | FIR | FIR nhận quyết định niêm yết bổ sung 17.575.151 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu và tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2022. | ||||||
9 | FPT | FPT nhận quyết định niêm yết bổ sung 182.830.658 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2022. | ||||||
10 | HDC | HDC nhận quyết định niêm yết bổ sung 21.616.029 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2022. | ||||||
11 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2022. | ||||||
12 | FUEVN100 | FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2022. | ||||||
13 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3.900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2022. | ||||||
14 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/07/2022. |