Điểm tin giao dịch 14.07.2022
14/07/2022 17:14
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
14-07-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,182.17 | 8.25 | 0.70 | 10,967.88 | ||||
VN30 | 1,221.94 | 5.00 | 0.41 | 3,591.16 | ||||
VNMIDCAP | 1,597.02 | 15.23 | 0.96 | 4,916.47 | ||||
VNSMALLCAP | 1,441.56 | 10.94 | 0.76 | 1,435.42 | ||||
VN100 | 1,176.26 | 6.58 | 0.56 | 8,507.63 | ||||
VNALLSHARE | 1,191.37 | 6.85 | 0.58 | 9,943.05 | ||||
VNXALLSHARE | 1,931.61 | 11.63 | 0.61 | 11,388.60 | ||||
VNCOND | 1,884.19 | -14.67 | -0.77 | 361.21 | ||||
VNCONS | 824.84 | 5.96 | 0.73 | 980.66 | ||||
VNENE | 502.34 | 5.39 | 1.08 | 131.99 | ||||
VNFIN | 1,256.37 | 10.28 | 0.82 | 3,527.15 | ||||
VNHEAL | 1,665.58 | 4.58 | 0.28 | 42.16 | ||||
VNIND | 792.28 | 6.50 | 0.83 | 1,739.31 | ||||
VNIT | 2,633.02 | 5.56 | 0.21 | 208.22 | ||||
VNMAT | 1,727.80 | 9.06 | 0.53 | 1,146.83 | ||||
VNREAL | 1,446.47 | 5.49 | 0.38 | 1,542.14 | ||||
VNUTI | 903.29 | 8.45 | 0.94 | 260.00 | ||||
VNDIAMOND | 1,813.95 | 3.75 | 0.21 | 1,594.56 | ||||
VNFINLEAD | 1,638.66 | 16.17 | 1.00 | 2,993.32 | ||||
VNFINSELECT | 1,675.76 | 13.73 | 0.83 | 3,527.15 | ||||
VNSI | 1,900.42 | 16.93 | 0.90 | 2,780.32 | ||||
VNX50 | 1,978.36 | 10.70 | 0.54 | 6,628.30 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 490,512,400 | 9,919 | ||||||
Thỏa thuận | 44,229,461 | 1,049 | ||||||
Tổng | 534,741,861 | 10,968 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | VND | 30,892,100 | FDC | 7.00% | CCL | -8.92% | ||
2 | HAG | 23,597,200 | FTS | 6.99% | DAT | -7.00% | ||
3 | SSI | 23,495,100 | COM | 6.97% | DTT | -6.96% | ||
4 | HNG | 20,199,700 | VPH | 6.95% | CLW | -6.95% | ||
5 | SHB | 15,654,800 | DCM | 6.94% | LCM | -6.71% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
35,265,000 | 6.59% | 32,227,220 | 6.03% | 3,037,780 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
773 | 7.05% | 625 | 5.70% | 148 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | VND | 4,093,900 | FPT | 224,723,590 | STB | 84,692,230 | ||
2 | FPT | 2,702,700 | MWG | 117,443,380 | CTG | 43,065,007 | ||
3 | HPG | 1,973,600 | VND | 77,357,180 | NLG | 27,636,687 | ||
4 | MWG | 1,873,100 | VNM | 58,902,658 | DPM | 26,355,200 | ||
5 | SSI | 1,643,400 | HPG | 43,985,515 | GEX | 22,791,880 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | BAF | BAF giao dịch không hưởng quyền – lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua phương án phát hành trái phiếu riêng lẻ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 07/2022. | ||||||
2 | CCL | CCL giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:12 (số lượng dự kiến: 5.699.986 cp). | ||||||
3 | FRT | FRT niêm yết và giao dịch bổ sung 39.490.743 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE ngày 14/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/07/2022. | ||||||
4 | PGV | PGV giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 13%, ngày thanh toán: 29/07/2022. | ||||||
5 | VIB | VIB niêm yết và giao dịch bổ sung 486.084.050 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 14/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/07/2022. | ||||||
6 | GEG | GEG nhận quyết định niêm yết bổ sung 18.221.376 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/07/2022. | ||||||
7 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/07/2022. | ||||||
8 | FUEVN100 | FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/07/2022. |