Điểm tin giao dịch 26.07.2022
26/07/2022 16:49
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
26-07-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,185.07 | -3.43 | -0.29 | 9,446.83 | ||||
VN30 | 1,218.49 | -4.11 | -0.34 | 3,343.46 | ||||
VNMIDCAP | 1,604.52 | -11.37 | -0.70 | 4,210.57 | ||||
VNSMALLCAP | 1,444.59 | -10.43 | -0.72 | 1,230.10 | ||||
VN100 | 1,175.15 | -5.28 | -0.45 | 7,554.04 | ||||
VNALLSHARE | 1,190.53 | -5.61 | -0.47 | 8,784.14 | ||||
VNXALLSHARE | 1,927.86 | -9.61 | -0.50 | 9,685.65 | ||||
VNCOND | 1,879.49 | -10.70 | -0.57 | 381.47 | ||||
VNCONS | 844.93 | -3.89 | -0.46 | 911.68 | ||||
VNENE | 500.89 | 2.89 | 0.58 | 96.62 | ||||
VNFIN | 1,254.27 | -3.34 | -0.27 | 2,719.22 | ||||
VNHEAL | 1,717.31 | -0.71 | -0.04 | 22.24 | ||||
VNIND | 799.54 | -6.08 | -0.75 | 1,611.56 | ||||
VNIT | 2,709.48 | -13.05 | -0.48 | 165.26 | ||||
VNMAT | 1,676.87 | -19.14 | -1.13 | 1,345.60 | ||||
VNREAL | 1,424.22 | -6.65 | -0.46 | 1,307.74 | ||||
VNUTI | 921.67 | -8.89 | -0.96 | 218.70 | ||||
VNDIAMOND | 1,813.82 | -14.79 | -0.81 | 1,719.54 | ||||
VNFINLEAD | 1,627.32 | -4.04 | -0.25 | 2,490.12 | ||||
VNFINSELECT | 1,672.95 | -4.46 | -0.27 | 2,719.22 | ||||
VNSI | 1,869.25 | -12.05 | -0.64 | 2,038.06 | ||||
VNX50 | 1,972.37 | -9.06 | -0.46 | 5,196.71 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 388,328,300 | 8,070 | ||||||
Thỏa thuận | 46,474,005 | 1,377 | ||||||
Tổng | 434,802,305 | 9,447 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 26,422,200 | TDG | 6.97% | SVI | -6.88% | ||
2 | SSI | 16,657,400 | ST8 | 6.97% | VOS | -6.82% | ||
3 | HAG | 15,321,000 | IMP | 6.93% | ACL | -6.78% | ||
4 | VND | 14,054,700 | CLW | 6.92% | VSH | -6.74% | ||
5 | EIB | 13,840,600 | BMC | 6.82% | CSM | -6.72% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
22,805,000 | 5.24% | 25,178,300 | 5.79% | -2,373,300 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
586 | 6.20% | 531 | 5.63% | 54 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 2,410,900 | VNM | 124,877,817 | STB | 81,765,630 | ||
2 | VNM | 1,724,000 | MWG | 96,569,160 | CTG | 46,816,807 | ||
3 | MWG | 1,504,600 | FPT | 63,709,471 | NLG | 28,244,287 | ||
4 | LPB | 1,435,400 | MSN | 57,334,030 | DPM | 26,598,100 | ||
5 | SSI | 1,196,100 | HPG | 52,555,650 | GEX | 24,540,880 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | HPG | HPG niêm yết và giao dịch bổ sung 1.341.862.994 cp (phát hành trả cổ tức năm 2021) tại HOSE ngày 26/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/07/2022. | ||||||
2 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/07/2022. | ||||||
3 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/07/2022. | ||||||
4 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/07/2022. | ||||||
5 | FUEVN100 | FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/07/2022. |