Điểm tin giao dịch 27.07.2022
27/07/2022 16:54
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
27-07-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,191.04 | 5.97 | 0.50 | 10,023.84 | ||||
VN30 | 1,219.43 | 0.94 | 0.08 | 3,717.61 | ||||
VNMIDCAP | 1,621.87 | 17.35 | 1.08 | 4,317.44 | ||||
VNSMALLCAP | 1,454.57 | 9.98 | 0.69 | 1,436.05 | ||||
VN100 | 1,179.45 | 4.30 | 0.37 | 8,035.04 | ||||
VNALLSHARE | 1,195.19 | 4.66 | 0.39 | 9,471.09 | ||||
VNXALLSHARE | 1,936.06 | 8.20 | 0.43 | 10,283.18 | ||||
VNCOND | 1,864.90 | -14.59 | -0.78 | 497.44 | ||||
VNCONS | 847.58 | 2.65 | 0.31 | 1,378.25 | ||||
VNENE | 501.43 | 0.54 | 0.11 | 82.69 | ||||
VNFIN | 1,259.75 | 5.48 | 0.44 | 2,960.85 | ||||
VNHEAL | 1,705.09 | -12.22 | -0.71 | 20.89 | ||||
VNIND | 808.93 | 9.39 | 1.17 | 1,552.53 | ||||
VNIT | 2,721.06 | 11.58 | 0.43 | 125.32 | ||||
VNMAT | 1,665.82 | -11.05 | -0.66 | 1,226.98 | ||||
VNREAL | 1,434.11 | 9.89 | 0.69 | 1,429.51 | ||||
VNUTI | 927.03 | 5.36 | 0.58 | 190.01 | ||||
VNDIAMOND | 1,814.91 | 1.09 | 0.06 | 1,604.60 | ||||
VNFINLEAD | 1,632.25 | 4.93 | 0.30 | 2,617.97 | ||||
VNFINSELECT | 1,680.26 | 7.31 | 0.44 | 2,960.85 | ||||
VNSI | 1,876.93 | 7.68 | 0.41 | 1,993.22 | ||||
VNX50 | 1,977.30 | 4.93 | 0.25 | 6,313.38 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 387,799,200 | 7,988 | ||||||
Thỏa thuận | 57,344,236 | 2,036 | ||||||
Tổng | 445,143,436 | 10,024 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 28,715,987 | BMC | 6.99% | ST8 | -32.59% | ||
2 | VND | 18,093,040 | PNC | 6.98% | CTF | -6.90% | ||
3 | SSI | 17,854,700 | CIG | 6.97% | SSC | -6.82% | ||
4 | LPB | 14,349,400 | VGC | 6.94% | CLW | -6.76% | ||
5 | HAG | 13,171,500 | SMA | 6.91% | SPM | -6.49% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
30,811,232 | 6.92% | 27,745,432 | 6.23% | 3,065,800 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,251 | 12.48% | 632 | 6.30% | 619 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | KDC | 9,558,400 | KDC | 621,297,570 | STB | 81,632,530 | ||
2 | HPG | 8,658,000 | MWG | 261,294,360 | CTG | 46,826,607 | ||
3 | MWG | 4,174,500 | HPG | 183,923,155 | NLG | 28,342,587 | ||
4 | VPB | 4,092,400 | VPB | 121,135,040 | DPM | 26,630,100 | ||
5 | LPB | 2,153,200 | FPT | 85,536,174 | GEX | 24,648,180 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | ST8 | ST8 giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức đợt 1 năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 85%, ngày thanh toán: 08/08/2022. | ||||||
2 | TTA | TTA giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:8 (số lượng dự kiến: 11.663.992 cp). | ||||||
3 | CMWG2207 | CMWG2207 (chứng quyền CMWG01MBS22CE – Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/07/2022 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5,9652:1, với giá: 74.565 đồng/cq. | ||||||
4 | DBC | DBC nhận quyết định niêm yết bổ sung 11.522.999 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/07/2022. | ||||||
5 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/07/2022. |