Điểm tin giao dịch 28.07.2022
28/07/2022 16:55
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
28-07-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,208.12 | 17.08 | 1.43 | 15,346.94 | ||||
VN30 | 1,236.14 | 16.71 | 1.37 | 5,639.38 | ||||
VNMIDCAP | 1,646.71 | 24.84 | 1.53 | 6,613.74 | ||||
VNSMALLCAP | 1,477.34 | 22.77 | 1.57 | 1,931.29 | ||||
VN100 | 1,196.16 | 16.71 | 1.42 | 12,253.12 | ||||
VNALLSHARE | 1,212.26 | 17.07 | 1.43 | 14,184.41 | ||||
VNXALLSHARE | 1,964.71 | 28.65 | 1.48 | 16,133.33 | ||||
VNCOND | 1,868.18 | 3.28 | 0.18 | 633.82 | ||||
VNCONS | 852.91 | 5.33 | 0.63 | 1,691.58 | ||||
VNENE | 510.44 | 9.01 | 1.80 | 164.26 | ||||
VNFIN | 1,285.30 | 25.55 | 2.03 | 4,839.78 | ||||
VNHEAL | 1,710.50 | 5.41 | 0.32 | 29.02 | ||||
VNIND | 823.21 | 14.28 | 1.77 | 2,510.60 | ||||
VNIT | 2,711.46 | -9.60 | -0.35 | 233.11 | ||||
VNMAT | 1,686.23 | 20.41 | 1.23 | 1,409.14 | ||||
VNREAL | 1,454.53 | 20.42 | 1.42 | 2,248.10 | ||||
VNUTI | 941.25 | 14.22 | 1.53 | 420.76 | ||||
VNDIAMOND | 1,830.19 | 15.28 | 0.84 | 2,473.42 | ||||
VNFINLEAD | 1,676.57 | 44.32 | 2.72 | 4,294.14 | ||||
VNFINSELECT | 1,714.34 | 34.08 | 2.03 | 4,839.78 | ||||
VNSI | 1,901.87 | 24.94 | 1.33 | 3,255.07 | ||||
VNX50 | 2,007.87 | 30.57 | 1.55 | 9,783.98 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 620,546,700 | 13,956 | ||||||
Thỏa thuận | 48,308,485 | 1,391 | ||||||
Tổng | 668,855,185 | 15,347 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | STB | 42,103,200 | TNC | 6.99% | PDN | -6.92% | ||
2 | HAG | 29,089,900 | CRC | 6.98% | ST8 | -6.91% | ||
3 | HPG | 23,510,500 | HUB | 6.98% | DBC | -6.82% | ||
4 | VPB | 21,016,300 | VPH | 6.98% | LEC | -6.67% | ||
5 | POW | 20,051,800 | ABS | 6.90% | HAS | -6.11% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
44,660,600 | 6.68% | 26,918,600 | 4.02% | 17,742,000 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,443 | 9.40% | 767 | 5.00% | 676 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 8,051,700 | KDC | 348,405,180 | STB | 85,462,130 | ||
2 | KDC | 5,358,400 | HPG | 172,725,565 | CTG | 47,709,307 | ||
3 | STB | 5,164,400 | MWG | 167,235,530 | NLG | 28,460,887 | ||
4 | SSI | 2,868,600 | STB | 126,065,520 | DPM | 26,724,500 | ||
5 | MWG | 2,626,600 | VNM | 112,234,986 | GEX | 24,851,380 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CMX | CMX giao dịch không hưởng quyền – thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 9.081.750 cp). | ||||||
2 | DC4 | DC4 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.499.723 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE ngày 28/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/07/2022. | ||||||
3 | SSB | SSB niêm yết và giao dịch bổ sung 321.098.268 cp (phát hành tăng vốn và trả cổ tức) tại HOSE ngày 28/07/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/07/2022. | ||||||
4 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/07/2022. | ||||||
5 | FUEKIV30 | FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/07/2022. | ||||||
6 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 28/07/2022. |