Điểm tin giao dịch 02.08.2022
02/08/2022 17:37
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
02-08-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,241.62 | 10.27 | 0.83 | 16,886.48 | ||||
VN30 | 1,265.97 | 9.72 | 0.77 | 5,771.76 | ||||
VNMIDCAP | 1,683.56 | 4.68 | 0.28 | 7,012.67 | ||||
VNSMALLCAP | 1,518.39 | 15.76 | 1.05 | 2,734.78 | ||||
VN100 | 1,224.30 | 7.60 | 0.62 | 12,784.43 | ||||
VNALLSHARE | 1,241.19 | 8.12 | 0.66 | 15,519.21 | ||||
VNXALLSHARE | 2,011.31 | 12.97 | 0.65 | 16,940.24 | ||||
VNCOND | 1,883.02 | 12.44 | 0.67 | 456.11 | ||||
VNCONS | 855.56 | 1.65 | 0.19 | 1,419.32 | ||||
VNENE | 517.42 | 0.52 | 0.10 | 312.35 | ||||
VNFIN | 1,323.09 | 2.27 | 0.17 | 5,313.75 | ||||
VNHEAL | 1,667.94 | -25.41 | -1.50 | 43.42 | ||||
VNIND | 844.29 | 6.03 | 0.72 | 2,723.30 | ||||
VNIT | 2,719.14 | 27.93 | 1.04 | 183.56 | ||||
VNMAT | 1,773.72 | 15.60 | 0.89 | 1,770.65 | ||||
VNREAL | 1,493.72 | 26.47 | 1.80 | 2,843.45 | ||||
VNUTI | 951.27 | 10.25 | 1.09 | 447.17 | ||||
VNDIAMOND | 1,861.19 | 10.33 | 0.56 | 1,999.27 | ||||
VNFINLEAD | 1,734.02 | 1.30 | 0.08 | 4,868.02 | ||||
VNFINSELECT | 1,763.85 | 2.48 | 0.14 | 4,835.24 | ||||
VNSI | 1,946.77 | 16.18 | 0.84 | 3,476.39 | ||||
VNX50 | 2,053.42 | 11.15 | 0.55 | 9,813.36 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 734,388,200 | 15,176 | ||||||
Thỏa thuận | 83,301,211 | 1,710 | ||||||
Tổng | 817,689,411 | 16,886 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HAG | 43,315,500 | HAR | 7.00% | SVC | -6.84% | ||
2 | SSI | 35,526,300 | DRH | 6.99% | SVI | -6.05% | ||
3 | VND | 31,411,800 | VNL | 6.97% | AGM | -4.76% | ||
4 | HPG | 27,729,900 | HAI | 6.97% | DRL | -4.41% | ||
5 | SHB | 23,993,900 | QCG | 6.95% | LEC | -3.83% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
52,918,500 | 6.47% | 38,542,900 | 4.71% | 14,375,600 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,423 | 8.42% | 1,048 | 6.21% | 374 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | SSI | 10,784,500 | SSI | 250,562,080 | STB | 95,021,530 | ||
2 | HPG | 6,959,100 | VNM | 194,816,719 | CTG | 52,261,607 | ||
3 | STB | 3,753,300 | VHM | 169,858,200 | NLG | 30,442,687 | ||
4 | DXG | 2,965,000 | HPG | 159,306,630 | DPM | 26,278,100 | ||
5 | VHM | 2,760,800 | MSN | 138,192,876 | GEX | 25,664,580 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | CFPT2203 | CFPT2203 (chứng quyền FPT.VND.M.CA.T.2022.1) hủy niêm yết 7.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/08/2022, ngày GD cuối cùng: 28/07/2022. | ||||||
2 | CMWG2202 | CMWG2202 (chứng quyền MWG.VND.M.CA.T.2022.1) hủy niêm yết 4.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/08/2022, ngày GD cuối cùng: 28/07/2022. | ||||||
3 | CTCB2203 | CTCB2203 (chứng quyền TCB.VND.M.CA.T.2022.1) hủy niêm yết 6.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/08/2022, ngày GD cuối cùng: 28/07/2022. | ||||||
4 | CVHM2204 | CVHM2204 (chứng quyền VHM.VND.M.CA.T.2022.1) hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/08/2022, ngày GD cuối cùng: 28/07/2022. | ||||||
5 | VSC | VSC giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 09/2022 tại trụ sở công ty. | ||||||
6 | KOS | KOS giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 09/2022. | ||||||
7 | KOS | KOS giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 09/2022. | ||||||
8 | CFPT2205 | CFPT2205 (chứng quyền FPT/VCSC/M/AU/T/A5 – Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/08/2022 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 93.000 đồng/cq. | ||||||
9 | CMSN2210 | CMSN2210 (chứng quyền MSN/VCSC/M/AU/T/A5 – Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/08/2022 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 8:1, với giá: 116.000 đồng/cq. | ||||||
10 | CPNJ2205 | CPNJ2205 (chứng quyền PNJ/VCSC/M/AU/T/A6 – Mã chứng khoán cơ sở: PNJ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/08/2022 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 6:1, với giá: 126.000 đồng/cq. | ||||||
11 | CPOW2205 | CPOW2205 (chứng quyền POW/VCSC/M/AU/T/A1 – Mã chứng khoán cơ sở: POW) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/08/2022 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 13.900 đồng/cq. | ||||||
12 | CTCB2207 | CTCB2207 (chứng quyền TCB/VCSC/M/AU/T/A4 – Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/08/2022 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 3:1, với giá: 43.000 đồng/cq. | ||||||
13 | CVPB2207 | CVPB2207 (chứng quyền CVPB/VCSC/M/AU/T/A5 – Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/08/2022 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 33.000 đồng/cq. | ||||||
14 | CVRE2212 | CVRE2212 (chứng quyền CVRE/VCSC/M/AU/T/A2 – Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 02/08/2022 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 30.000 đồng/cq. | ||||||
15 | VID | VID nhận quyết định niêm yết bổ sung 5.325.280 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/08/2022. | ||||||
16 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/08/2022. |