Điểm tin giao dịch 03.08.2022
03/08/2022 17:09
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
03-08-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,249.76 | 8.14 | 0.66 | 17,567.77 | ||||
VN30 | 1,269.83 | 3.86 | 0.30 | 6,656.72 | ||||
VNMIDCAP | 1,702.12 | 18.56 | 1.10 | 7,642.74 | ||||
VNSMALLCAP | 1,535.55 | 17.16 | 1.13 | 2,298.08 | ||||
VN100 | 1,230.97 | 6.67 | 0.54 | 14,299.46 | ||||
VNALLSHARE | 1,248.54 | 7.35 | 0.59 | 16,597.53 | ||||
VNXALLSHARE | 2,023.28 | 11.97 | 0.60 | 17,817.47 | ||||
VNCOND | 1,878.15 | -4.87 | -0.26 | 552.60 | ||||
VNCONS | 859.76 | 4.20 | 0.49 | 1,602.80 | ||||
VNENE | 522.37 | 4.95 | 0.96 | 253.95 | ||||
VNFIN | 1,329.97 | 6.88 | 0.52 | 5,501.39 | ||||
VNHEAL | 1,679.99 | 12.05 | 0.72 | 22.96 | ||||
VNIND | 852.97 | 8.68 | 1.03 | 2,739.42 | ||||
VNIT | 2,714.02 | -5.12 | -0.19 | 235.40 | ||||
VNMAT | 1,830.82 | 57.10 | 3.22 | 3,094.39 | ||||
VNREAL | 1,493.55 | -0.17 | -0.01 | 2,207.91 | ||||
VNUTI | 961.68 | 10.41 | 1.09 | 379.19 | ||||
VNDIAMOND | 1,865.30 | 4.11 | 0.22 | 2,687.39 | ||||
VNFINLEAD | 1,746.05 | 12.03 | 0.69 | 5,085.62 | ||||
VNFINSELECT | 1,772.62 | 8.77 | 0.50 | 4,970.22 | ||||
VNSI | 1,953.82 | 7.05 | 0.36 | 3,555.66 | ||||
VNX50 | 2,061.05 | 7.63 | 0.37 | 10,831.52 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 702,358,600 | 15,265 | ||||||
Thỏa thuận | 87,156,299 | 2,303 | ||||||
Tổng | 789,514,899 | 17,568 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 58,946,000 | HVX | 6.98% | ROS | -6.94% | ||
2 | SHB | 31,231,200 | TVB | 6.98% | TNC | -6.69% | ||
3 | HNG | 27,495,500 | NKG | 6.98% | TDP | -6.21% | ||
4 | VND | 27,344,800 | VTO | 6.97% | SPM | -6.20% | ||
5 | NKG | 26,031,500 | APG | 6.96% | BTT | -5.84% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
59,039,640 | 7.48% | 33,970,640 | 4.30% | 25,069,000 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,630 | 9.28% | 977 | 5.56% | 653 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 8,339,100 | VNM | 197,802,420 | STB | 98,853,430 | ||
2 | STB | 7,565,700 | HPG | 195,304,120 | CTG | 54,208,707 | ||
3 | SSI | 6,222,500 | STB | 191,685,000 | NLG | 30,730,787 | ||
4 | VNM | 2,710,000 | SSI | 144,421,730 | DPM | 26,681,200 | ||
5 | VND | 2,396,000 | MSN | 139,327,740 | GEX | 25,746,180 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | BTT | BTT giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 15/08/2022. | ||||||
2 | HDB | HDB giao dịch không hưởng quyền – lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong từ 12/08/2022 đến 22/08/2022. |