Điểm tin giao dịch 04.08.2022
04/08/2022 16:51
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
04-08-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,254.15 | 4.39 | 0.35 | 17,006.79 | ||||
VN30 | 1,277.73 | 7.90 | 0.62 | 6,321.14 | ||||
VNMIDCAP | 1,696.04 | -6.08 | -0.36 | 7,351.42 | ||||
VNSMALLCAP | 1,535.36 | -0.19 | -0.01 | 2,282.70 | ||||
VN100 | 1,234.97 | 4.00 | 0.32 | 13,672.55 | ||||
VNALLSHARE | 1,252.26 | 3.72 | 0.30 | 15,955.25 | ||||
VNXALLSHARE | 2,029.43 | 6.15 | 0.30 | 17,192.93 | ||||
VNCOND | 1,896.96 | 18.81 | 1.00 | 734.84 | ||||
VNCONS | 853.72 | -6.04 | -0.70 | 1,682.75 | ||||
VNENE | 523.10 | 0.73 | 0.14 | 287.72 | ||||
VNFIN | 1,335.67 | 5.70 | 0.43 | 5,542.63 | ||||
VNHEAL | 1,677.87 | -2.12 | -0.13 | 26.50 | ||||
VNIND | 849.23 | -3.74 | -0.44 | 2,747.62 | ||||
VNIT | 2,759.30 | 45.28 | 1.67 | 363.49 | ||||
VNMAT | 1,826.86 | -3.96 | -0.22 | 1,929.12 | ||||
VNREAL | 1,505.68 | 12.13 | 0.81 | 2,321.53 | ||||
VNUTI | 950.09 | -11.59 | -1.21 | 312.08 | ||||
VNDIAMOND | 1,874.55 | 9.25 | 0.50 | 2,892.50 | ||||
VNFINLEAD | 1,751.59 | 5.54 | 0.32 | 5,119.62 | ||||
VNFINSELECT | 1,780.89 | 8.27 | 0.47 | 5,189.24 | ||||
VNSI | 1,968.65 | 14.83 | 0.76 | 3,675.31 | ||||
VNX50 | 2,071.31 | 10.26 | 0.50 | 10,479.84 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 655,935,800 | 15,124 | ||||||
Thỏa thuận | 68,812,864 | 1,883 | ||||||
Tổng | 724,748,664 | 17,007 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | HPG | 30,121,900 | DC4 | 6.99% | STK | -12.41% | ||
2 | VND | 29,973,600 | DAT | 6.94% | MDG | -6.80% | ||
3 | SSI | 20,941,700 | PDN | 6.92% | VGC | -4.91% | ||
4 | VPB | 20,578,400 | UDC | 6.92% | TTE | -4.13% | ||
5 | SHB | 19,265,220 | PTL | 6.91% | VRC | -3.92% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
49,734,900 | 6.86% | 49,811,660 | 6.87% | -76,760 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,419 | 8.34% | 1,360 | 8.00% | 59 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 9,502,100 | HPG | 224,926,965 | STB | 100,341,630 | ||
2 | SSI | 5,145,600 | VHM | 194,794,030 | CTG | 55,803,607 | ||
3 | VND | 4,016,100 | MSN | 182,551,130 | NLG | 31,010,387 | ||
4 | VHM | 3,102,300 | VCB | 136,467,580 | DPM | 26,718,200 | ||
5 | STB | 2,909,000 | SSI | 120,746,295 | GEX | 25,728,380 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | STK | STK giao dịch không hưởng quyền – thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 5:1 (số lượng dự kiến: 13.637.058 cp), với giá 10.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 16/08/2022 đến 29/08/2022. | ||||||
2 | STK | STK giao dịch không hưởng quyền – thực hiện phát hành tăng vốn theo tỷ lệ 5:1 (số lượng dự kiến: 13.637.058 cp), với giá 10.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 16/08/2022 đến 29/08/2022. | ||||||
3 | L10 | L10 giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 25/08/2022. | ||||||
4 | VFG | VFG giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức đợt 1 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 25/08/2022. | ||||||
5 | TVB | TVB nhận quyết định niêm yết bổ sung 81.558 cp (phát hành chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/08/2022. | ||||||
6 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/08/2022. | ||||||
7 | FUESSVFL | FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/08/2022. |