Điểm tin giao dịch 13.09.2022
13/09/2022 17:16
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
13-09-22 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,248.40 | -1.22 | -0.10 | 12,748.75 | ||||
VN30 | 1,272.48 | -3.12 | -0.24 | 4,978.70 | ||||
VNMIDCAP | 1,680.73 | 6.19 | 0.37 | 5,825.26 | ||||
VNSMALLCAP | 1,525.95 | 0.17 | 0.01 | 1,537.69 | ||||
VN100 | 1,228.07 | -0.76 | -0.06 | 10,803.96 | ||||
VNALLSHARE | 1,245.21 | -0.69 | -0.06 | 12,341.65 | ||||
VNXALLSHARE | 2,010.69 | -2.14 | -0.11 | 13,473.17 | ||||
VNCOND | 2,096.57 | 2.85 | 0.14 | 441.49 | ||||
VNCONS | 889.69 | 0.89 | 0.10 | 2,040.58 | ||||
VNENE | 586.14 | 8.63 | 1.49 | 403.25 | ||||
VNFIN | 1,298.20 | 0.67 | 0.05 | 3,401.92 | ||||
VNHEAL | 1,642.48 | 1.90 | 0.12 | 13.36 | ||||
VNIND | 822.39 | 2.03 | 0.25 | 1,840.25 | ||||
VNIT | 2,761.81 | -0.95 | -0.03 | 237.83 | ||||
VNMAT | 1,852.43 | -6.02 | -0.32 | 1,687.78 | ||||
VNREAL | 1,468.21 | -9.04 | -0.61 | 1,895.76 | ||||
VNUTI | 996.49 | 3.10 | 0.31 | 373.26 | ||||
VNDIAMOND | 1,899.73 | 3.63 | 0.19 | 2,196.53 | ||||
VNFINLEAD | 1,694.32 | -1.46 | -0.09 | 3,247.21 | ||||
VNFINSELECT | 1,733.26 | 0.15 | 0.01 | 3,293.27 | ||||
VNSI | 1,969.13 | 4.52 | 0.23 | 2,223.48 | ||||
VNX50 | 2,050.10 | -3.37 | -0.16 | 8,115.98 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 411,516,958 | 10,176 | ||||||
Thỏa thuận | 63,261,721 | 2,597 | ||||||
Tổng | 474,778,679 | 12,773 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | TCB | 25,995,790 | EVF | 7.00% | VSI | -6.94% | ||
2 | SSI | 18,991,201 | DAT | 6.73% | HU3 | -6.84% | ||
3 | HPG | 17,433,438 | HU1 | 6.65% | TNC | -6.71% | ||
4 | PVD | 15,237,497 | HOT | 6.61% | KPF | -6.71% | ||
5 | HSG | 15,071,365 | PAN | 6.19% | VFG | -6.49% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
33,616,495 | 7.08% | 41,635,095 | 8.77% | -8,018,600 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
944 | 7.39% | 1,209 | 9.46% | -265 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 5,321,771 | VHM | 159,031,442 | STB | 100,052,117 | ||
2 | SSI | 5,254,840 | VCB | 141,771,941 | CTG | 48,290,220 | ||
3 | PVD | 3,394,422 | VNM | 132,474,493 | NLG | 34,284,247 | ||
4 | VND | 2,727,670 | HPG | 126,385,624 | PVD | 33,386,440 | ||
5 | STB | 2,702,847 | SSI | 113,207,157 | SHB | 25,817,867 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | DHM | DHM giao dịch không hưởng quyền – lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ tháng 9/2022 đến tháng 10/2022. | ||||||
2 | PTL | PTL giao dịch không hưởng quyền – lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua phương án phát hành cổ phiếu riêng lẻ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 16/09/2022. | ||||||
3 | VTB | VTB giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2021 (5%) vàm tạm ứng cổ tức năm 2022 (5%) bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 28/09/2022. | ||||||
4 | CMX | CMX nhận quyết định niêm yết bổ sung 11.081.488 cp (phát hành tăng vốn + ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/09/2022. | ||||||
5 | VCI | VCI nhận quyết định niêm yết bổ sung 10.499.901 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/09/2022. | ||||||
6 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/09/2022. | ||||||
7 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/09/2022. |