Điểm tin giao dịch 17.03.2023
17/03/2023 15:20
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
17-03-23 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,045.14 | -2.26 | -0.22 | 10,289.42 | ||||
VN30 | 1,047.71 | 0.72 | 0.07 | 5,071.81 | ||||
VNMIDCAP | 1,285.74 | 3.09 | 0.24 | 4,309.74 | ||||
VNSMALLCAP | 1,108.33 | 2.24 | 0.20 | 767.22 | ||||
VN100 | 989.57 | 1.18 | 0.12 | 9,381.55 | ||||
VNALLSHARE | 995.49 | 1.25 | 0.13 | 10,148.77 | ||||
VNXALLSHARE | 1,591.65 | 2.23 | 0.14 | 10,857.54 | ||||
VNCOND | 1,367.13 | -7.38 | -0.54 | 221.39 | ||||
VNCONS | 705.56 | -7.28 | -1.02 | 765.48 | ||||
VNENE | 524.84 | -1.13 | -0.21 | 285.42 | ||||
VNFIN | 1,189.61 | 5.50 | 0.46 | 4,511.84 | ||||
VNHEAL | 1,525.18 | 8.46 | 0.56 | 11.17 | ||||
VNIND | 590.03 | 8.27 | 1.42 | 971.16 | ||||
VNIT | 2,467.65 | -5.00 | -0.20 | 57.50 | ||||
VNMAT | 1,465.15 | -12.70 | -0.86 | 1,525.74 | ||||
VNREAL | 887.43 | 0.38 | 0.04 | 1,589.53 | ||||
VNUTI | 897.23 | 1.05 | 0.12 | 206.36 | ||||
VNDIAMOND | 1,548.17 | -4.67 | -0.30 | 1,984.59 | ||||
VNFINLEAD | 1,540.17 | 9.70 | 0.63 | 4,358.05 | ||||
VNFINSELECT | 1,592.37 | 7.35 | 0.46 | 4,511.57 | ||||
VNSI | 1,619.93 | 9.33 | 0.58 | 2,195.74 | ||||
VNX50 | 1,678.36 | 1.89 | 0.11 | 8,132.76 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 491,919,487 | 9,046 | ||||||
Thỏa thuận | 73,102,580 | 1,245 | ||||||
Tổng | 565,022,067 | 10,291 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | SHB | 37,135,136 | DAT | 7.00% | VCF | -6.93% | ||
2 | MSB | 36,525,911 | SGR | 6.95% | HRC | -6.90% | ||
3 | HPG | 34,220,705 | ST8 | 6.89% | FDC | -6.77% | ||
4 | STB | 22,108,485 | ICT | 6.83% | TCR | -4.87% | ||
5 | VND | 20,473,319 | HSL | 6.80% | KDC | -4.34% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
195,009,072 | 34.51% | 131,765,035 | 23.32% | 63,244,037 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
3,737 | 36.31% | 3,112 | 30.24% | 625 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | MSB | 62,003,600 | MSB | 786,843,625 | SSI | 145,999,705 | ||
2 | HPG | 28,820,700 | HPG | 591,099,180 | HPG | 132,444,467 | ||
3 | SHB | 26,027,700 | STB | 481,123,150 | STB | 124,577,815 | ||
4 | STB | 19,278,500 | ACB | 315,225,360 | POW | 111,929,431 | ||
5 | NVL | 12,652,803 | VHM | 315,135,246 | VND | 88,510,550 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | DRC | DRC giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội cuối tháng 04/2023. | ||||||
2 | PAC | PAC giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/04/2023 tại TPHCM. | ||||||
3 | PJT | PJT giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2023. | ||||||
4 | LHG | LHG giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 20/04/2023 tại trụ sở công ty. | ||||||
5 | BCE | BCE giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/04/2023 tại TTHN và triển lãm Bình Dương, số 1 Lê Lợi, Hòa Phú, Thủ Dầu Một, Bình Dương. | ||||||
6 | HMC | HMC giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/04/2023. | ||||||
7 | HT1 | HT1 giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/04/2023 Hội trường tầng 7, trụ sở công ty. | ||||||
8 | PDN | PDN giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 20/04/2023. | ||||||
9 | VID | VID giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 20/04/2023 tại trụ sở công ty. | ||||||
10 | AGG | AGG giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2023. | ||||||
11 | ELC | ELC giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
12 | FUCTVGF3 | FUCTVGF3 giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào cuối tháng 04/2023. | ||||||
13 | FUCTVGF4 | FUCTVGF4 giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào cuối tháng 04/2023. | ||||||
14 | KPF | KPF giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 17/04/2023 đến 28/04/2023 tại TPHCM. | ||||||
15 | SVT | SVT giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào 22/04/2023 tại 252 Lạc Long Quân, P.10, Q.11, TPHCM. | ||||||
16 | TCB | TCB giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội tại Hà Nội. | ||||||
17 | HUB | HUB giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 14/04/2023. | ||||||
18 | PVD | PVD giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội từ 20/04 đến 26/04/2023 theo hình thức trực tuyến. | ||||||
19 | TSC | TSC giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 18/04/2023 tại tầng 5 – Times Tower, HACC1 Complex, 35 Lê Văn Lương, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội. | ||||||
20 | FUEVN100 | FUEVN100 giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2023 tại Tầng 17, tòa nhà SunWah, 115 Nguyễn Huệ, Quận 1, TPHCM. | ||||||
21 | SZC | SZC giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2023. | ||||||
22 | VRE | VRE giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. | ||||||
23 | SRC | SRC giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 22/04/2023 tại trụ sở công ty. | ||||||
24 | DXV | DXV giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/04/2023 tại Tầng 17, tòa nhà DITP, lô A2-19, đường Nguyễn Tất Thành nối dài, Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng. | ||||||
25 | KHP | KHP giao dịch không hưởng quyền – tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/04/2023 tại trụ sở công ty. | ||||||
26 | KHP | KHP giao dịch không hưởng quyền – trả cổ tức năm 2022 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 29/03/2023. | ||||||
27 | E1VFVN30 | E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/03/2023. |