Công ty cổ phần chứng khoán Asean trân trọng thông báo Danh mục chứng khoán ký quỹ áp dụng tại Công ty trong Q3/ 2022
| DANH SÁCH CÁC MÃ CHO VAY KÍ QUỸ QUÝ 3/2022 | |||||
| STT | Mã | Tên | Sàn | Tỷ lệ cho vay trình | Giá chặn (nghìn đồng) |
| 1 | AAA | CTCP Nhựa An Phát Xanh | HOSE | 40 | |
| 2 | ACB | Ngân hàng TMCP Á Châu | HOSE | 50 | |
| 3 | ANV | CTCP Nam Việt | HOSE | 20 | 38.8 |
| 4 | ASM | CTCP Tập đoàn Sao Mai | HOSE | 20 | 20.6 |
| 5 | BBC | CTCP Bibica | HOSE | 20 | 76.7 |
| 6 | BCC | CTCP Xi măng Bỉm Sơn | HNX | 20 | 30.4 |
| 7 | BCE | CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương | HOSE | 30 | 18.4 |
| 8 | BCG | CTCP Bamboo Capital | HOSE | 20 | 24.8 |
| 9 | BFC | CTCP Phân bón Bình Điền | HOSE | 40 | |
| 10 | BIC | Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | HOSE | 30 | 36.6 |
| 11 | BID | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | HOSE | 50 | |
| 12 | BMI | Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh | HOSE | 40 | |
| 13 | BMP | CTCP Nhựa Bình Minh | HOSE | 30 | 72 |
| 14 | BSI | CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | HOSE | 40 | |
| 15 | BTP | CTCP Nhiệt điện Bà Rịa | HOSE | 20 | 19.7 |
| 16 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 40 | |
| 17 | BVS | CTCP Chứng khoán Bảo Việt | HNX | 30 | 43.9 |
| 18 | BWE | CTCP Nước – Môi trường Bình Dương | HOSE | 50 | |
| 19 | C32 | CTCP CIC39 | HOSE | 30 | 38.4 |
| 20 | CAP | CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | HNX | 20 | 96 |
| 21 | CAV | CTCP Dây Cáp điện Việt Nam | HOSE | 20 | 72 |
| 22 | CDN | CTCP Cảng Đà Nẵng | HNX | 20 | 35.8 |
| 23 | CKG | CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | HOSE | 20 | 30.5 |
| 24 | CLC | CTCP Cát Lợi | HOSE | 20 | 42.8 |
| 25 | CLL | CTCP Cảng Cát Lái | HOSE | 20 | 41 |
| 26 | CMG | CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC | HOSE | 20 | 71.6 |
| 27 | CMX | CTCP Camimex Group | HOSE | 30 | 16.7 |
| 28 | CNG | CTCP CNG Việt Nam | HOSE | 30 | 44.9 |
| 29 | COM | CTCP Vật tư Xăng Dầu | HOSE | 20 | 53.5 |
| 30 | CSM | CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam | HOSE | 30 | 23.4 |
| 31 | CSV | CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam | HOSE | 50 | |
| 32 | CTD | CTCP Xây dựng Coteccons | HOSE | 50 | |
| 33 | CTG | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | HOSE | 50 | |
| 34 | CTS | CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | HOSE | 30 | 35.5 |
| 35 | CVT | CTCP CMC | HOSE | 30 | 45.6 |
| 36 | D2D | CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | HOSE | 40 | |
| 37 | DAE | CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | HNX | 20 | 28 |
| 38 | DBC | CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam | HOSE | 50 | 72.9 |
| 39 | DCM | CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau | HOSE | 20 | 39 |
| 40 | DGC | CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | HOSE | 50 | 174.8 |
| 41 | DGW | CTCP Thế Giới Số | HOSE | 50 | |
| 42 | DHA | CTCP Hóa An | HOSE | 40 | |
| 43 | DHC | CTCP Đông Hải Bến Tre | HOSE | 50 | |
| 44 | DHG | CTCP Dược Hậu Giang | HOSE | 40 | |
| 45 | DHT | CTCP Dược phẩm Hà Tây | HNX | 20 | 56.9 |
| 46 | DIG | Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | HOSE | 50 | 48.6 |
| 47 | DMC | CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco | HOSE | 20 | 73.1 |
| 48 | DP3 | CTCP Dược phẩm Trung ương 3 | HNX | 20 | 138 |
| 49 | DPG | CTCP Đạt Phương | HOSE | 30 | 77.1 |
| 50 | DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí – CTCP | HOSE | 50 | |
| 51 | DPR | CTCP Cao su Đồng Phú | HOSE | 30 | 85.7 |
| 52 | DRC | CTCP Cao su Đà Nẵng | HOSE | 50 | |
| 53 | DRL | CTCP Thủy điện – Điện Lực 3 | HOSE | 20 | 75.6 |
| 54 | DVP | CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | HOSE | 40 | |
| 55 | DXG | CTCP Tập đoàn Đất Xanh | HOSE | 30 | 25.7 |
| 56 | DXP | CTCP Cảng Đoạn Xá | HNX | 30 | 26.2 |
| 57 | EIB | Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | HOSE | 40 | |
| 58 | ELC | CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử – Viễn thông | HOSE | 20 | 34.5 |
| 59 | EVE | CTCP Everpia | HOSE | 20 | 22 |
| 60 | FCN | CTCP FECON | HOSE | 20 | 18.5 |
| 61 | FIT | CTCP Tập đoàn F.I.T | HOSE | 20 | 16.6 |
| 62 | FMC | CTCP Thực phẩm Sao Ta | HOSE | 50 | |
| 63 | FPT | CTCP FPT | HOSE | 50 | |
| 64 | FRT | CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | HOSE | 30 | 56.3 |
| 65 | FTS | CTCP Chứng khoán FPT | HOSE | 40 | |
| 66 | GAS | Tổng Công ty Khí Việt Nam – CTCP | HOSE | 50 | |
| 67 | GDT | CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành | HOSE | 20 | 70.2 |
| 68 | GEG | CTCP Điện Gia Lai | HOSE | 20 | 24.2 |
| 69 | GEX | CTCP Tập đoàn GELEX | HOSE | 40 | |
| 70 | GIL | CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | HOSE | 40 | |
| 71 | GMD | CTCP Gemadept | HOSE | 50 | |
| 72 | GMX | CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | HNX | 20 | 25.1 |
| 73 | GSP | CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế | HOSE | 30 | 18.8 |
| 74 | GVR | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam – CTCP | HOSE | 30 | 45 |
| 75 | HAH | CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An | HOSE | 40 | |
| 76 | HAX | CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | HOSE | 30 | 29.3 |
| 77 | HBC | CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | HOSE | 30 | 19 |
| 78 | HCM | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | HOSE | 50 | |
| 79 | HDB | Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM | HOSE | 50 | |
| 80 | HDC | CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa – Vũng Tàu | HOSE | 50 | |
| 81 | HDG | CTCP Tập đoàn Hà Đô | HOSE | 50 | |
| 82 | HII | CTCP An Tiến Industries | HOSE | 20 | 21.5 |
| 83 | HPG | CTCP Tập đoàn Hòa Phát | HOSE | 50 | |
| 84 | HSG | CTCP Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 50 | |
| 85 | HT1 | CTCP Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 30 | 28.8 |
| 86 | HTC | CTCP Thương mại Hóc Môn | HNX | 20 | 36.6 |
| 87 | ICT | CTCP Viễn thông – Tin học Bưu điện | HOSE | 30 | 26.5 |
| 88 | IDC | Tổng Công ty IDICO – CTCP | HNX | 30 | 73.7 |
| 89 | IDV | CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | HNX | 30 | 73.1 |
| 90 | IJC | CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | HOSE | 40 | |
| 91 | IMP | CTCP Dược phẩm Imexpharm | HOSE | 20 | 90 |
| 92 | INN | CTCP Bao bì và In Nông nghiệp | HNX | 20 | 48.7 |
| 93 | KBC | Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc – CTCP | HOSE | 40 | |
| 94 | KDH | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | HOSE | 50 | |
| 95 | KSB | CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | HOSE | 50 | |
| 96 | LBM | CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | HOSE | 20 | 75.4 |
| 97 | LCG | CTCP Licogi 16 | HOSE | 40 | |
| 98 | LDG | CTCP Đầu tư LDG | HOSE | 20 | 10.1 |
| 99 | LHC | CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | HNX | 20 | 103 |
| 100 | LHG | CTCP Long Hậu | HOSE | 50 | |
| 101 | LIX | CTCP Bột Giặt Lix | HOSE | 20 | 67.4 |
| 102 | LPB | Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | HOSE | 50 | |
| 103 | MBB | Ngân hàng TMCP Quân Đội | HOSE | 50 | |
| 104 | MBS | CTCP Chứng khoán MB | HNX | 30 | 41 |
| 105 | MSB | Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam | HOSE | 50 | |
| 106 | MSH | CTCP May Sông Hồng | HOSE | 30 | 100 |
| 107 | MSN | CTCP Tập đoàn Masan | HOSE | 50 | |
| 108 | MWG | CTCP Đầu tư Thế giới Di động | HOSE | 50 | |
| 109 | NBB | CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy | HOSE | 30 | 44.9 |
| 110 | NCT | CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | HOSE | 20 | 104.5 |
| 111 | NDN | CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | HNX | 50 | |
| 112 | NHC | CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp | HNX | 20 | 39.5 |
| 113 | NHH | CTCP Nhựa Hà Nội | HOSE | 30 | 46 |
| 114 | NKG | CTCP Thép Nam Kim | HOSE | 40 | 61.2 |
| 115 | NLG | CTCP Đầu tư Nam Long | HOSE | 50 | |
| 116 | NSC | CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | HOSE | 20 | 98.3 |
| 117 | NT2 | CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | HOSE | 40 | |
| 118 | NTL | CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm | HOSE | 50 | |
| 119 | NTP | CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | HNX | 50 | |
| 120 | NVL | CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | HOSE | 50 | |
| 121 | OCB | Ngân hàng TMCP Phương Đông | HOSE | 50 | 33.2 |
| 122 | OPC | CTCP Dược phẩm OPC | HOSE | 20 | 68.4 |
| 123 | PAC | CTCP Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 30 | 47.6 |
| 124 | PAN | CTCP Tập đoàn Pan | HOSE | 30 | 36.5 |
| 125 | PC1 | CTCP Xây lắp Điện I | HOSE | 50 | |
| 126 | PDN | CTCP Cảng Đồng Nai | HOSE | 20 | 114 |
| 127 | PDR | CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt | HOSE | 30 | |
| 128 | PET | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | HOSE | 30 | 36.5 |
| 129 | PGC | Tổng Công ty Gas Petrolimex – CTCP | HOSE | 30 | 33.8 |
| 130 | PGD | CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam | HOSE | 20 | 45.5 |
| 131 | PHR | CTCP Cao su Phước Hòa | HOSE | 50 | |
| 132 | PLC | Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex – CTCP | HNX | 40 | |
| 133 | PLX | Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam | HOSE | 50 | |
| 134 | PMC | CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | HNX | 20 | 75.7 |
| 135 | PNJ | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | HOSE | 50 | |
| 136 | POW | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP | HOSE | 50 | |
| 137 | PPC | CTCP Nhiệt điện Phả Lại | HOSE | 50 | |
| 138 | PTB | CTCP Phú Tài | HOSE | 50 | |
| 139 | PVI | CTCP PVI | HNX | 40 | |
| 140 | PVS | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | HNX | 50 | |
| 141 | PVT | Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí | HOSE | 50 | |
| 142 | RAL | CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | HOSE | 20 | 243.5 |
| 143 | REE | CTCP Cơ Điện Lạnh | HOSE | 50 | |
| 144 | SAB | Tổng Công ty cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | HOSE | 50 | |
| 145 | SBT | CTCP Thành Thành Công – Biên Hòa | HOSE | 30 | 25.5 |
| 146 | SCI | CTCP SCI E&C | HNX | 20 | 43.6 |
| 147 | SCS | CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | HOSE | 20 | 161.6 |
| 148 | SGN | CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | HOSE | 20 | 84 |
| 149 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | HOSE | 50 | |
| 150 | SHI | CTCP Quốc tế Sơn Hà | HOSE | 20 | 20.2 |
| 151 | SHS | CTCP Chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội | HNX | 40 | |
| 152 | SJS | CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | HOSE | 30 | 73.4 |
| 153 | SLS | CTCP Mía Đường Sơn La | HNX | 20 | 194.3 |
| 154 | SMC | CTCP Đầu tư Thương mại SMC | HOSE | 40 | |
| 155 | SSB | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | HOSE | 50 | |
| 156 | SSI | CTCP Chứng khoán SSI | HOSE | 50 | |
| 157 | STB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | HOSE | 50 | |
| 158 | STG | CTCP Kho vận Miền Nam | HOSE | 20 | 31.4 |
| 159 | STK | CTCP Sợi Thế Kỷ | HOSE | 20 | 66.6 |
| 160 | SVC | CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn | HOSE | 20 | 16.6 |
| 161 | SVI | CTCP Bao bì Biên Hòa | HOSE | 20 | 92.2 |
| 162 | SZB | CTCP Sonadezi Long Bình | HNX | 30 | 40.8 |
| 163 | SZC | CTCP Sonadezi Châu Đức | HOSE | 40 | |
| 164 | SZL | CTCP Sonadezi Long Thành | HOSE | 20 | 67.3 |
| 165 | TAC | CTCP Dầu thực vật Tường An | HOSE | 20 | 75 |
| 166 | TCB | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | HOSE | 50 | |
| 167 | TCD | CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | HOSE | 20 | 35 |
| 168 | TCH | CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | HOSE | 20 | 19.9 |
| 169 | TCL | CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | HOSE | 40 | |
| 170 | TCM | CTCP Dệt may – Đầu tư – Thương mại Thành Công | HOSE | 50 | |
| 171 | TDC | CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | HOSE | 40 | |
| 172 | TDM | CTCP Nước Thủ Dầu Một | HOSE | 50 | |
| 173 | THG | CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | HOSE | 20 | 94.4 |
| 174 | TIP | CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa | HOSE | 30 | 50.4 |
| 175 | TLG | CTCP Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 30 | 51.2 |
| 176 | TLH | CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên | HOSE | 30 | 30.7 |
| 177 | TMS | CTCP Transimex | HOSE | 20 | 84 |
| 178 | TNG | CTCP Đầu tư và Thương mại TNG | HNX | 50 | |
| 179 | TPB | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | HOSE | 50 | |
| 180 | TRA | CTCP Traphaco | HOSE | 20 | 108 |
| 181 | TRC | CTCP Cao su Tây Ninh | HOSE | 20 | 52.2 |
| 182 | TSC | Công ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | HOSE | 20 | |
| 183 | TV2 | CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 | HOSE | 50 | |
| 184 | TVS | CTCP Chứng khoán Thiên Việt | HOSE | 20 | 38.4 |
| 185 | UIC | CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | HOSE | 30 | 70.3 |
| 186 | VBC | CTCP Nhựa – Bao bì Vinh | HNX | 20 | 28.8 |
| 187 | VCB | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | HOSE | 50 | |
| 188 | VCF | CTCP Vinacafé Biên Hòa | HOSE | 20 | 309.5 |
| 189 | VCG | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | HOSE | 50 | |
| 190 | VCI | CTCP Chứng khoán Bản Việt | HOSE | 50 | |
| 191 | VCS | CTCP Vicostone | HNX | 50 | |
| 192 | VDP | CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | HOSE | 20 | 44.3 |
| 193 | VGC | Tổng Công ty Viglacera – CTCP | HOSE | 30 | 40.9 |
| 194 | VGS | CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE | HNX | 30 | 45 |
| 195 | VHC | CTCP Vĩnh Hoàn | HOSE | 50 | |
| 196 | VHM | CTCP Vinhomes | HOSE | 50 | |
| 197 | VIB | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | HOSE | 50 | |
| 198 | VIT | CTCP Viglacera Tiên Sơn | HNX | 20 | 19.2 |
| 199 | VIX | CTCP Chứng khoán VIX | HOSE | 20 | 26.7 |
| 200 | VJC | CTCP Hàng không Vietjet | HOSE | 30 | 162.2 |
| 201 | VND | CTCP Chứng khoán VNDirect | HOSE | 50 | |
| 202 | VNM | CTCP Sữa Việt Nam | HOSE | 50 | |
| 203 | VNR | Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | HNX | 30 | 47.6 |
| 204 | VPB | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | HOSE | 50 | |
| 205 | VPG | CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | HOSE | 20 | 84 |
| 206 | VPI | CTCP Đầu tư Văn Phú – INVEST | HOSE | 30 | 52.8 |
| 207 | VRE | CTCP Vincom Retail | HOSE | 50 | |
| 208 | VSC | CTCP Container Việt Nam | HOSE | 40 | |
| 209 | VTO | CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco | HOSE | 20 | 15.4 |
| 210 | WCS | CTCP Bến xe Miền Tây | HNX | 20 | 245.9 |
Trân trọng cảm ơn ./