Công ty cổ phần chứng khoán Asean trân trọng thông báo Danh mục chứng khoán ký quỹ đã được áp dụng tại Công ty trong T01 2022.
| STT | Mã | Tên | Sàn | Tỷ lệ cho vay trình |
| 1 | AAA | CTCP Nhựa An Phát Xanh | HOSE | 40 |
| 2 | ACB | Ngân hàng TMCP Á Châu | HOSE | 50 |
| 3 | ANV | CTCP Nam Việt | HOSE | 20 |
| 4 | ASM | CTCP Tập đoàn Sao Mai | HOSE | 20 |
| 5 | BBC | CTCP Bibica | HOSE | 20 |
| 6 | BCC | CTCP Xi măng Bỉm Sơn | HNX | 20 |
| 7 | BCE | CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương | HOSE | 30 |
| 8 | BCG | CTCP Bamboo Capital | HOSE | 20 |
| 9 | BFC | CTCP Phân bón Bình Điền | HOSE | 40 |
| 10 | BIC | Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | HOSE | 30 |
| 11 | BID | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | HOSE | 50 |
| 12 | BMI | Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh | HOSE | 40 |
| 13 | BMP | CTCP Nhựa Bình Minh | HOSE | 30 |
| 14 | BSI | CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | HOSE | 40 |
| 15 | BTP | CTCP Nhiệt điện Bà Rịa | HOSE | 20 |
| 16 | BTT | CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành | HOSE | 20 |
| 17 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 40 |
| 18 | BVS | CTCP Chứng khoán Bảo Việt | HNX | 30 |
| 19 | BWE | CTCP Nước – Môi trường Bình Dương | HOSE | 50 |
| 20 | C32 | CTCP CIC39 | HOSE | 30 |
| 21 | CAP | CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | HNX | 20 |
| 22 | CAV | CTCP Dây Cáp điện Việt Nam | HOSE | 20 |
| 23 | CDN | CTCP Cảng Đà Nẵng | HNX | 20 |
| 24 | CII | CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | HOSE | 20 |
| 25 | CKG | CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | HOSE | 20 |
| 26 | CLC | CTCP Cát Lợi | HOSE | 20 |
| 27 | CLL | CTCP Cảng Cát Lái | HOSE | 20 |
| 28 | CMG | CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC | HOSE | 20 |
| 29 | CMX | CTCP Camimex Group | HOSE | 30 |
| 30 | CNG | CTCP CNG Việt Nam | HOSE | 30 |
| 31 | COM | CTCP Vật tư Xăng Dầu | HOSE | 20 |
| 32 | CSM | CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam | HOSE | 30 |
| 33 | CSV | CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam | HOSE | 50 |
| 34 | CTD | CTCP Xây dựng Coteccons | HOSE | 50 |
| 35 | CTG | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | HOSE | 50 |
| 36 | CTI | CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | HOSE | 30 |
| 37 | CTS | CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | HOSE | 30 |
| 38 | CVT | CTCP CMC | HOSE | 30 |
| 39 | D2D | CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | HOSE | 40 |
| 40 | DAE | CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | HNX | 20 |
| 41 | DBC | CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam | HOSE | 50 |
| 42 | DCM | CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau | HOSE | 20 |
| 43 | DGC | CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | HOSE | 50 |
| 44 | DGW | CTCP Thế Giới Số | HOSE | 50 |
| 45 | DHA | CTCP Hóa An | HOSE | 40 |
| 46 | DHC | CTCP Đông Hải Bến Tre | HOSE | 50 |
| 47 | DHG | CTCP Dược Hậu Giang | HOSE | 40 |
| 48 | DHT | CTCP Dược phẩm Hà Tây | HNX | 20 |
| 49 | DIG | Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | HOSE | 50 |
| 50 | DMC | CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco | HOSE | 20 |
| 51 | DP3 | CTCP Dược phẩm Trung ương 3 | HNX | 20 |
| 52 | DPG | CTCP Đạt Phương | HOSE | 30 |
| 53 | DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí – CTCP | HOSE | 50 |
| 54 | DPR | CTCP Cao su Đồng Phú | HOSE | 30 |
| 55 | DRC | CTCP Cao su Đà Nẵng | HOSE | 50 |
| 56 | DRL | CTCP Thủy điện – Điện Lực 3 | HOSE | 20 |
| 57 | DVP | CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | HOSE | 40 |
| 58 | DXG | CTCP Tập đoàn Đất Xanh | HOSE | 30 |
| 59 | DXP | CTCP Cảng Đoạn Xá | HNX | 30 |
| 60 | EIB | Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | HOSE | 40 |
| 61 | ELC | CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử – Viễn thông | HOSE | 20 |
| 62 | EVE | CTCP Everpia | HOSE | 20 |
| 63 | FCN | CTCP FECON | HOSE | 20 |
| 64 | FIT | CTCP Tập đoàn F.I.T | HOSE | 20 |
| 65 | FMC | CTCP Thực phẩm Sao Ta | HOSE | 50 |
| 66 | FPT | CTCP FPT | HOSE | 50 |
| 67 | FRT | CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | HOSE | 30 |
| 68 | FTS | CTCP Chứng khoán FPT | HOSE | 40 |
| 69 | GAS | Tổng Công ty Khí Việt Nam – CTCP | HOSE | 50 |
| 70 | GDT | CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành | HOSE | 20 |
| 71 | GEG | CTCP Điện Gia Lai | HOSE | 20 |
| 72 | GEX | CTCP Tập đoàn GELEX | HOSE | 40 |
| 73 | GIL | CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | HOSE | 40 |
| 74 | GMC | CTCP Garmex Sài Gòn | HOSE | 20 |
| 75 | GMD | CTCP Gemadept | HOSE | 50 |
| 76 | GMX | CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | HNX | 20 |
| 77 | GSP | CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế | HOSE | 30 |
| 78 | GVR | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam – CTCP | HOSE | 30 |
| 79 | HAH | CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An | HOSE | 40 |
| 80 | HAX | CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | HOSE | 30 |
| 81 | HBC | CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | HOSE | 30 |
| 82 | HCM | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | HOSE | 50 |
| 83 | HDB | Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM | HOSE | 50 |
| 84 | HDC | CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa – Vũng Tàu | HOSE | 50 |
| 85 | HDG | CTCP Tập đoàn Hà Đô | HOSE | 50 |
| 86 | HII | CTCP An Tiến Industries | HOSE | 20 |
| 87 | HLD | CTCP Đầu tư và Phát triển Bất động sản HUDLAND | HNX | 30 |
| 88 | HPG | CTCP Tập đoàn Hòa Phát | HOSE | 50 |
| 89 | HSG | CTCP Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 50 |
| 90 | HT1 | CTCP Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 30 |
| 91 | HTC | CTCP Thương mại Hóc Môn | HNX | 20 |
| 92 | ICT | CTCP Viễn thông – Tin học Bưu điện | HOSE | 30 |
| 93 | IDC | Tổng Công ty IDICO – CTCP | HNX | 30 |
| 94 | IDV | CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | HNX | 30 |
| 95 | IJC | CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | HOSE | 40 |
| 96 | IMP | CTCP Dược phẩm Imexpharm | HOSE | 20 |
| 97 | INN | CTCP Bao bì và In Nông nghiệp | HNX | 20 |
| 98 | KBC | Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc – CTCP | HOSE | 40 |
| 99 | KDH | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | HOSE | 50 |
| 100 | KSB | CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | HOSE | 50 |
| 101 | L14 | CTCP Licogi 14 | HNX | 20 |
| 102 | LBM | CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | HOSE | 20 |
| 103 | LCG | CTCP Licogi 16 | HOSE | 40 |
| 104 | LDG | CTCP Đầu tư LDG | HOSE | 20 |
| 105 | LHC | CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | HNX | 20 |
| 106 | LHG | CTCP Long Hậu | HOSE | 50 |
| 107 | LIX | CTCP Bột Giặt Lix | HOSE | 20 |
| 108 | LPB | Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | HOSE | 50 |
| 109 | MBB | Ngân hàng TMCP Quân Đội | HOSE | 50 |
| 110 | MBS | CTCP Chứng khoán MB | HNX | 30 |
| 111 | MED | CTCP Dược Trung ương Mediplantex | HNX | 20 |
| 112 | MSB | Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam | HOSE | 50 |
| 113 | MSH | CTCP May Sông Hồng | HOSE | 30 |
| 114 | MSN | CTCP Tập đoàn Masan | HOSE | 50 |
| 115 | MWG | CTCP Đầu tư Thế giới Di động | HOSE | 50 |
| 116 | NBB | CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy | HOSE | 30 |
| 117 | NCT | CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | HOSE | 20 |
| 118 | NDN | CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | HNX | 50 |
| 119 | NHC | CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp | HNX | 20 |
| 120 | NHH | CTCP Nhựa Hà Nội | HOSE | 30 |
| 121 | NKG | CTCP Thép Nam Kim | HOSE | 40 |
| 122 | NLG | CTCP Đầu tư Nam Long | HOSE | 50 |
| 123 | NNC | CTCP Đá Núi Nhỏ | HOSE | 20 |
| 124 | NSC | CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | HOSE | 20 |
| 125 | NT2 | CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | HOSE | 40 |
| 126 | NTL | CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm | HOSE | 50 |
| 127 | NTP | CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | HNX | 50 |
| 128 | NVL | CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | HOSE | 50 |
| 129 | OCB | Ngân hàng TMCP Phương Đông | HOSE | 50 |
| 130 | OPC | CTCP Dược phẩm OPC | HOSE | 20 |
| 131 | PAC | CTCP Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 30 |
| 132 | PAN | CTCP Tập đoàn Pan | HOSE | 30 |
| 133 | PC1 | CTCP Xây lắp Điện I | HOSE | 50 |
| 134 | PDN | CTCP Cảng Đồng Nai | HOSE | 20 |
| 135 | PDR | CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt | HOSE | 30 |
| 136 | PET | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | HOSE | 30 |
| 137 | PGC | Tổng Công ty Gas Petrolimex – CTCP | HOSE | 30 |
| 138 | PGD | CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam | HOSE | 20 |
| 139 | PHR | CTCP Cao su Phước Hòa | HOSE | 50 |
| 140 | PLC | Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex – CTCP | HNX | 40 |
| 141 | PLX | Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam | HOSE | 50 |
| 142 | PMC | CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | HNX | 20 |
| 143 | PME | CTCP Pymepharco | HOSE | 20 |
| 144 | PNJ | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | HOSE | 50 |
| 145 | POW | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP | HOSE | 50 |
| 146 | PPC | CTCP Nhiệt điện Phả Lại | HOSE | 50 |
| 147 | PTB | CTCP Phú Tài | HOSE | 50 |
| 148 | PVI | CTCP PVI | HNX | 40 |
| 149 | PVS | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | HNX | 50 |
| 150 | PVT | Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí | HOSE | 50 |
| 151 | RAL | CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | HOSE | 20 |
| 152 | REE | CTCP Cơ Điện Lạnh | HOSE | 50 |
| 153 | SAB | Tổng Công ty cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | HOSE | 50 |
| 154 | SBT | CTCP Thành Thành Công – Biên Hòa | HOSE | 30 |
| 155 | SCI | CTCP SCI E&C | HNX | 20 |
| 156 | SCS | CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | HOSE | 20 |
| 157 | SGN | CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | HOSE | 20 |
| 158 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | HOSE | 50 |
| 159 | SHI | CTCP Quốc tế Sơn Hà | HOSE | 20 |
| 160 | SHS | CTCP Chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội | HNX | 40 |
| 161 | SJS | CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | HOSE | 30 |
| 162 | SLS | CTCP Mía Đường Sơn La | HNX | 20 |
| 163 | SMC | CTCP Đầu tư Thương mại SMC | HOSE | 40 |
| 164 | SSB | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | HOSE | 50 |
| 165 | SSI | CTCP Chứng khoán SSI | HOSE | 50 |
| 166 | STB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | HOSE | 50 |
| 167 | STG | CTCP Kho vận Miền Nam | HOSE | 20 |
| 168 | STK | CTCP Sợi Thế Kỷ | HOSE | 20 |
| 169 | SVC | CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn | HOSE | 20 |
| 170 | SVI | CTCP Bao bì Biên Hòa | HOSE | 20 |
| 171 | SZB | CTCP Sonadezi Long Bình | HNX | 30 |
| 172 | SZC | CTCP Sonadezi Châu Đức | HOSE | 40 |
| 173 | SZL | CTCP Sonadezi Long Thành | HOSE | 20 |
| 174 | TAC | CTCP Dầu thực vật Tường An | HOSE | 20 |
| 175 | TCB | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | HOSE | 50 |
| 176 | TCD | CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | HOSE | 20 |
| 177 | TCH | CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | HOSE | 20 |
| 178 | TCL | CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | HOSE | 40 |
| 179 | TCM | CTCP Dệt may – Đầu tư – Thương mại Thành Công | HOSE | 50 |
| 180 | TDC | CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | HOSE | 40 |
| 181 | TDM | CTCP Nước Thủ Dầu Một | HOSE | 50 |
| 182 | THG | CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | HOSE | 20 |
| 183 | THI | CTCP Thiết bị Điện | HOSE | 20 |
| 184 | TIP | CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa | HOSE | 30 |
| 185 | TLG | CTCP Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 30 |
| 186 | TLH | CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên | HOSE | 30 |
| 187 | TMS | CTCP Transimex | HOSE | 20 |
| 188 | TNG | CTCP Đầu tư và Thương mại TNG | HNX | 50 |
| 189 | TPB | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | HOSE | 50 |
| 190 | TRA | CTCP Traphaco | HOSE | 20 |
| 191 | TRC | CTCP Cao su Tây Ninh | HOSE | 20 |
| 192 | TV2 | CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 | HOSE | 50 |
| 193 | TVB | CTCP Chứng khoán Trí Việt | HOSE | 20 |
| 194 | TVS | CTCP Chứng khoán Thiên Việt | HOSE | 20 |
| 195 | UIC | CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | HOSE | 30 |
| 196 | VBC | CTCP Nhựa – Bao bì Vinh | HNX | 20 |
| 197 | VCB | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | HOSE | 50 |
| 198 | VCF | CTCP Vinacafé Biên Hòa | HOSE | 20 |
| 199 | VCG | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | HOSE | 50 |
| 200 | VCI | CTCP Chứng khoán Bản Việt | HOSE | 50 |
| 201 | VCS | CTCP Vicostone | HNX | 50 |
| 202 | VDP | CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | HOSE | 20 |
| 203 | VGC | Tổng Công ty Viglacera – CTCP | HOSE | 30 |
| 204 | VGS | CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE | HNX | 30 |
| 205 | VHC | CTCP Vĩnh Hoàn | HOSE | 50 |
| 206 | VHL | CTCP Viglacera Hạ Long | HNX | 20 |
| 207 | VHM | CTCP Vinhomes | HOSE | 50 |
| 208 | VIB | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | HOSE | 50 |
| 209 | VIC | Tập đoàn VINGROUP – CTCP | HOSE | 50 |
| 210 | VIT | CTCP Viglacera Tiên Sơn | HNX | 20 |
| 211 | VIX | CTCP Chứng khoán VIX | HOSE | 20 |
| 212 | VJC | CTCP Hàng không Vietjet | HOSE | 30 |
| 213 | VND | CTCP Chứng khoán VNDirect | HOSE | 50 |
| 214 | VNM | CTCP Sữa Việt Nam | HOSE | 50 |
| 215 | VNR | Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | HNX | 30 |
| 216 | VPB | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | HOSE | 50 |
| 217 | VPG | CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | HOSE | 20 |
| 218 | VPI | CTCP Đầu tư Văn Phú – INVEST | HOSE | 30 |
| 219 | VRE | CTCP Vincom Retail | HOSE | 50 |
| 220 | VSC | CTCP Container Việt Nam | HOSE | 40 |
| 221 | VTO | CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco | HOSE | 20 |
| 222 | WCS | CTCP Bến xe Miền Tây | HNX | 20 |