Công ty cổ phần chứng khoán Asean trân trọng thông báo Danh mục chứng khoán ký quỹ đã được áp dụng tại Công ty trong T05 2022:
STT | Mã | Tên | Sàn | Tỷ lệ cho vay trình | Giá chặn (nghìn đồng) |
1 | AAA | CTCP Nhựa An Phát Xanh | HOSE | 40 | |
2 | ACB | Ngân hàng TMCP Á Châu | HOSE | 50 | |
3 | ANV | CTCP Nam Việt | HOSE | 20 | 38.8 |
4 | ASM | CTCP Tập đoàn Sao Mai | HOSE | 20 | 20.6 |
5 | BBC | CTCP Bibica | HOSE | 20 | 76.7 |
6 | BCC | CTCP Xi măng Bỉm Sơn | HNX | 20 | 30.4 |
7 | BCE | CTCP Xây dựng và Giao thông Bình Dương | HOSE | 30 | 18.4 |
8 | BCG | CTCP Bamboo Capital | HOSE | 20 | 24.8 |
9 | BFC | CTCP Phân bón Bình Điền | HOSE | 40 | |
10 | BIC | Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | HOSE | 30 | 36.6 |
11 | BID | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam | HOSE | 50 | |
12 | BMI | Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh | HOSE | 40 | |
13 | BMP | CTCP Nhựa Bình Minh | HOSE | 30 | 72 |
14 | BSI | CTCP Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | HOSE | 40 | |
15 | BTP | CTCP Nhiệt điện Bà Rịa | HOSE | 20 | 19.7 |
16 | BVH | Tập đoàn Bảo Việt | HOSE | 40 | |
17 | BVS | CTCP Chứng khoán Bảo Việt | HNX | 30 | 43.9 |
18 | BWE | CTCP Nước – Môi trường Bình Dương | HOSE | 50 | |
19 | C32 | CTCP CIC39 | HOSE | 30 | 38.4 |
20 | CAP | CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái | HNX | 20 | 96 |
21 | CAV | CTCP Dây Cáp điện Việt Nam | HOSE | 20 | 72 |
22 | CDN | CTCP Cảng Đà Nẵng | HNX | 20 | 35.8 |
23 | CKG | CTCP Tập đoàn Tư vấn Đầu tư Xây dựng Kiên Giang | HOSE | 20 | 30.5 |
24 | CLC | CTCP Cát Lợi | HOSE | 20 | 42.8 |
25 | CLL | CTCP Cảng Cát Lái | HOSE | 20 | 41 |
26 | CMG | CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC | HOSE | 20 | 71.6 |
27 | CMX | CTCP Camimex Group | HOSE | 30 | 16.7 |
28 | CNG | CTCP CNG Việt Nam | HOSE | 30 | 44.9 |
29 | COM | CTCP Vật tư Xăng Dầu | HOSE | 20 | 53.5 |
30 | CSM | CTCP Công nghiệp Cao su Miền Nam | HOSE | 30 | 23.4 |
31 | CSV | CTCP Hóa chất Cơ bản Miền Nam | HOSE | 50 | |
32 | CTD | CTCP Xây dựng Coteccons | HOSE | 50 | |
33 | CTG | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | HOSE | 50 | |
34 | CTS | CTCP Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | HOSE | 30 | 35.5 |
35 | CVT | CTCP CMC | HOSE | 30 | 45.6 |
36 | D2D | CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp số 2 | HOSE | 40 | |
37 | DAE | CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng | HNX | 20 | 28 |
38 | DBC | CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam | HOSE | 50 | 72.9 |
39 | DCM | CTCP Phân bón Dầu khí Cà Mau | HOSE | 20 | 39 |
40 | DGC | CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang | HOSE | 50 | 174.8 |
41 | DGW | CTCP Thế Giới Số | HOSE | 50 | |
42 | DHA | CTCP Hóa An | HOSE | 40 | |
43 | DHC | CTCP Đông Hải Bến Tre | HOSE | 50 | |
44 | DHG | CTCP Dược Hậu Giang | HOSE | 40 | |
45 | DHT | CTCP Dược phẩm Hà Tây | HNX | 20 | 56.9 |
46 | DIG | Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | HOSE | 50 | 48.6 |
47 | DMC | CTCP Xuất nhập khẩu Y Tế Domesco | HOSE | 20 | 73.1 |
48 | DP3 | CTCP Dược phẩm Trung ương 3 | HNX | 20 | 138 |
49 | DPG | CTCP Đạt Phương | HOSE | 30 | 77.1 |
50 | DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí – CTCP | HOSE | 50 | |
51 | DPR | CTCP Cao su Đồng Phú | HOSE | 30 | 85.7 |
52 | DRC | CTCP Cao su Đà Nẵng | HOSE | 50 | |
53 | DRL | CTCP Thủy điện – Điện Lực 3 | HOSE | 20 | 75.6 |
54 | DVP | CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | HOSE | 40 | |
55 | DXG | CTCP Tập đoàn Đất Xanh | HOSE | 30 | 25.7 |
56 | DXP | CTCP Cảng Đoạn Xá | HNX | 30 | 26.2 |
57 | EIB | Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | HOSE | 40 | |
58 | ELC | CTCP Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử – Viễn thông | HOSE | 20 | 34.5 |
59 | EVE | CTCP Everpia | HOSE | 20 | 22 |
60 | FCN | CTCP FECON | HOSE | 20 | 18.5 |
61 | FIT | CTCP Tập đoàn F.I.T | HOSE | 20 | 16.6 |
62 | FMC | CTCP Thực phẩm Sao Ta | HOSE | 50 | |
63 | FPT | CTCP FPT | HOSE | 50 | |
64 | FRT | CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | HOSE | 30 | 56.3 |
65 | FTS | CTCP Chứng khoán FPT | HOSE | 40 | |
66 | GAS | Tổng Công ty Khí Việt Nam – CTCP | HOSE | 50 | |
67 | GDT | CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành | HOSE | 20 | 70.2 |
68 | GEG | CTCP Điện Gia Lai | HOSE | 20 | 24.2 |
69 | GEX | CTCP Tập đoàn GELEX | HOSE | 40 | |
70 | GIL | CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh | HOSE | 40 | |
71 | GMD | CTCP Gemadept | HOSE | 50 | |
72 | GMX | CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân | HNX | 20 | 25.1 |
73 | GSP | CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế | HOSE | 30 | 18.8 |
74 | GVR | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam – CTCP | HOSE | 30 | 45 |
75 | HAH | CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An | HOSE | 40 | |
76 | HAX | CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | HOSE | 30 | 29.3 |
77 | HBC | CTCP Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình | HOSE | 30 | 19 |
78 | HCM | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | HOSE | 50 | |
79 | HDB | Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM | HOSE | 50 | |
80 | HDC | CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa – Vũng Tàu | HOSE | 50 | |
81 | HDG | CTCP Tập đoàn Hà Đô | HOSE | 50 | |
82 | HII | CTCP An Tiến Industries | HOSE | 20 | 21.5 |
83 | HPG | CTCP Tập đoàn Hòa Phát | HOSE | 50 | |
84 | HSG | CTCP Tập đoàn Hoa Sen | HOSE | 50 | |
85 | HT1 | CTCP Xi măng Hà Tiên 1 | HOSE | 30 | 28.8 |
86 | HTC | CTCP Thương mại Hóc Môn | HNX | 20 | 36.6 |
87 | ICT | CTCP Viễn thông – Tin học Bưu điện | HOSE | 30 | 26.5 |
88 | IDC | Tổng Công ty IDICO – CTCP | HNX | 30 | 73.7 |
89 | IDV | CTCP Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | HNX | 30 | 73.1 |
90 | IJC | CTCP Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | HOSE | 40 | |
91 | IMP | CTCP Dược phẩm Imexpharm | HOSE | 20 | 90 |
92 | INN | CTCP Bao bì và In Nông nghiệp | HNX | 20 | 48.7 |
93 | KBC | Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc – CTCP | HOSE | 40 | |
94 | KDH | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | HOSE | 50 | |
95 | KSB | CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | HOSE | 50 | |
96 | LBM | CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Lâm Đồng | HOSE | 20 | 75.4 |
97 | LCG | CTCP Licogi 16 | HOSE | 40 | |
98 | LDG | CTCP Đầu tư LDG | HOSE | 20 | 10.1 |
99 | LHC | CTCP Đầu tư và Xây dựng Thủy lợi Lâm Đồng | HNX | 20 | 103 |
100 | LHG | CTCP Long Hậu | HOSE | 50 | |
101 | LIX | CTCP Bột Giặt Lix | HOSE | 20 | 67.4 |
102 | LPB | Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | HOSE | 50 | |
103 | MBB | Ngân hàng TMCP Quân Đội | HOSE | 50 | |
104 | MBS | CTCP Chứng khoán MB | HNX | 30 | 41 |
105 | MSB | Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam | HOSE | 50 | |
106 | MSH | CTCP May Sông Hồng | HOSE | 30 | 100 |
107 | MSN | CTCP Tập đoàn Masan | HOSE | 50 | |
108 | MWG | CTCP Đầu tư Thế giới Di động | HOSE | 50 | |
109 | NBB | CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy | HOSE | 30 | 44.9 |
110 | NCT | CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | HOSE | 20 | 104.5 |
111 | NDN | CTCP Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | HNX | 50 | |
112 | NHC | CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp | HNX | 20 | 39.5 |
113 | NHH | CTCP Nhựa Hà Nội | HOSE | 30 | 46 |
114 | NKG | CTCP Thép Nam Kim | HOSE | 40 | 61.2 |
115 | NLG | CTCP Đầu tư Nam Long | HOSE | 50 | |
116 | NSC | CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | HOSE | 20 | 98.3 |
117 | NT2 | CTCP Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | HOSE | 40 | |
118 | NTL | CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm | HOSE | 50 | |
119 | NTP | CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | HNX | 50 | |
120 | NVL | CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | HOSE | 50 | |
121 | OCB | Ngân hàng TMCP Phương Đông | HOSE | 50 | 33.2 |
122 | OPC | CTCP Dược phẩm OPC | HOSE | 20 | 68.4 |
123 | PAC | CTCP Pin Ắc quy Miền Nam | HOSE | 30 | 47.6 |
124 | PAN | CTCP Tập đoàn Pan | HOSE | 30 | 36.5 |
125 | PC1 | CTCP Xây lắp Điện I | HOSE | 50 | |
126 | PDN | CTCP Cảng Đồng Nai | HOSE | 20 | 114 |
127 | PDR | CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt | HOSE | 30 | |
128 | PET | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | HOSE | 30 | 36.5 |
129 | PGC | Tổng Công ty Gas Petrolimex – CTCP | HOSE | 30 | 33.8 |
130 | PGD | CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam | HOSE | 20 | 45.5 |
131 | PHR | CTCP Cao su Phước Hòa | HOSE | 50 | |
132 | PLC | Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex – CTCP | HNX | 40 | |
133 | PLX | Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam | HOSE | 50 | |
134 | PMC | CTCP Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | HNX | 20 | 75.7 |
135 | PNJ | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận | HOSE | 50 | |
136 | POW | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam – CTCP | HOSE | 50 | |
137 | PPC | CTCP Nhiệt điện Phả Lại | HOSE | 50 | |
138 | PTB | CTCP Phú Tài | HOSE | 50 | |
139 | PVI | CTCP PVI | HNX | 40 | |
140 | PVS | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | HNX | 50 | |
141 | PVT | Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí | HOSE | 50 | |
142 | RAL | CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | HOSE | 20 | 243.5 |
143 | REE | CTCP Cơ Điện Lạnh | HOSE | 50 | |
144 | SAB | Tổng Công ty cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | HOSE | 50 | |
145 | SBT | CTCP Thành Thành Công – Biên Hòa | HOSE | 30 | 25.5 |
146 | SCI | CTCP SCI E&C | HNX | 20 | 43.6 |
147 | SCS | CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn | HOSE | 20 | 161.6 |
148 | SGN | CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | HOSE | 20 | 84 |
149 | SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội | HOSE | 50 | |
150 | SHI | CTCP Quốc tế Sơn Hà | HOSE | 20 | 20.2 |
151 | SHS | CTCP Chứng khoán Sài Gòn – Hà Nội | HNX | 40 | |
152 | SJS | CTCP Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | HOSE | 30 | 73.4 |
153 | SLS | CTCP Mía Đường Sơn La | HNX | 20 | 194.3 |
154 | SMC | CTCP Đầu tư Thương mại SMC | HOSE | 40 | |
155 | SSB | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | HOSE | 50 | |
156 | SSI | CTCP Chứng khoán SSI | HOSE | 50 | |
157 | STB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | HOSE | 50 | |
158 | STG | CTCP Kho vận Miền Nam | HOSE | 20 | 31.4 |
159 | STK | CTCP Sợi Thế Kỷ | HOSE | 20 | 66.6 |
160 | SVC | CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn | HOSE | 20 | 16.6 |
161 | SVI | CTCP Bao bì Biên Hòa | HOSE | 20 | 92.2 |
162 | SZB | CTCP Sonadezi Long Bình | HNX | 30 | 40.8 |
163 | SZC | CTCP Sonadezi Châu Đức | HOSE | 40 | |
164 | SZL | CTCP Sonadezi Long Thành | HOSE | 20 | 67.3 |
165 | TAC | CTCP Dầu thực vật Tường An | HOSE | 20 | 75 |
166 | TCB | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | HOSE | 50 | |
167 | TCD | CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp và Vận tải | HOSE | 20 | 35 |
168 | TCH | CTCP Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | HOSE | 20 | 19.9 |
169 | TCL | CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng | HOSE | 40 | |
170 | TCM | CTCP Dệt may – Đầu tư – Thương mại Thành Công | HOSE | 50 | |
171 | TDC | CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương | HOSE | 40 | |
172 | TDM | CTCP Nước Thủ Dầu Một | HOSE | 50 | |
173 | THG | CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang | HOSE | 20 | 94.4 |
174 | TIP | CTCP Phát triển Khu Công nghiệp Tín Nghĩa | HOSE | 30 | 50.4 |
175 | TLG | CTCP Tập đoàn Thiên Long | HOSE | 30 | 51.2 |
176 | TLH | CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên | HOSE | 30 | 30.7 |
177 | TMS | CTCP Transimex | HOSE | 20 | 84 |
178 | TNG | CTCP Đầu tư và Thương mại TNG | HNX | 50 | |
179 | TPB | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | HOSE | 50 | |
180 | TRA | CTCP Traphaco | HOSE | 20 | 108 |
181 | TRC | CTCP Cao su Tây Ninh | HOSE | 20 | 52.2 |
182 | TSC | Công ty Cổ phần Vật tư kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ | HOSE | 20 | |
183 | TV2 | CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 2 | HOSE | 50 | |
184 | TVS | CTCP Chứng khoán Thiên Việt | HOSE | 20 | 38.4 |
185 | UIC | CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị IDICO | HOSE | 30 | 70.3 |
186 | VBC | CTCP Nhựa – Bao bì Vinh | HNX | 20 | 28.8 |
187 | VCB | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | HOSE | 50 | |
188 | VCF | CTCP Vinacafé Biên Hòa | HOSE | 20 | 309.5 |
189 | VCG | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | HOSE | 50 | |
190 | VCI | CTCP Chứng khoán Bản Việt | HOSE | 50 | |
191 | VCS | CTCP Vicostone | HNX | 50 | |
192 | VDP | CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA | HOSE | 20 | 44.3 |
193 | VGC | Tổng Công ty Viglacera – CTCP | HOSE | 30 | 40.9 |
194 | VGS | CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE | HNX | 30 | 45 |
195 | VHC | CTCP Vĩnh Hoàn | HOSE | 50 | |
196 | VHM | CTCP Vinhomes | HOSE | 50 | |
197 | VIB | Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam | HOSE | 50 | |
198 | VIT | CTCP Viglacera Tiên Sơn | HNX | 20 | 19.2 |
199 | VIX | CTCP Chứng khoán VIX | HOSE | 20 | 26.7 |
200 | VJC | CTCP Hàng không Vietjet | HOSE | 30 | 162.2 |
201 | VND | CTCP Chứng khoán VNDirect | HOSE | 50 | |
202 | VNM | CTCP Sữa Việt Nam | HOSE | 50 | |
203 | VNR | Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam | HNX | 30 | 47.6 |
204 | VPB | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng | HOSE | 50 | |
205 | VPG | CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát | HOSE | 20 | 84 |
206 | VPI | CTCP Đầu tư Văn Phú – INVEST | HOSE | 30 | 52.8 |
207 | VRE | CTCP Vincom Retail | HOSE | 50 | |
208 | VSC | CTCP Container Việt Nam | HOSE | 40 | |
209 | VTO | CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco | HOSE | 20 | 15.4 |
210 | WCS | CTCP Bến xe Miền Tây | HNX | 20 | 245.9 |