Đường trung bình động là một trong những chỉ báo kỹ thuật được nhà đầu tư sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
Trong tài chính, đường trung bình động (MA) được sử dụng như một công cụ phân tích kỹ thuật để làm rõ hơn về dữ liệu giá. Tính toán phân tích một số lượng lớn các điểm dữ liệu tạo ra một chuỗi giá trị trung bình, mỗi giá trị đại diện cho một khoảng thời gian khác nhau.
Ví dụ, trong vòng một tuần, một cổ phiếu có thể tăng hoặc giảm rất nhiều. Mặc dù những điểm dữ liệu này là chính xác, chúng có thể không phải là bức tranh toàn cảnh mà các nhà đầu tư tìm hiểu xem cổ phiếu đó phản ứng như thế nào trong một khoảng thời gian nhất định. Do đó, đường MA có thể đưa ra “cái nhìn” tốt hơn về xu hướng giá cổ phiếu.
Đường trung bình động là một công cụ quan trọng. Các nhà giao dịch có thể sử dụng chúng để giúp dự đoán điều gì có thể xảy ra dựa trên hiệu suất trước đó. Nó cũng giúp dự báo bất kỳ thay đổi nào lên hoặc xuống.
Cách thức hoạt động của đường trung bình động
Phân tích kỹ thuật tìm cách dự đoán biến động giá cổ phiếu thông qua dữ liệu trong quá khứ. Một chỉ báo phổ biến trong phân tích kỹ thuật là đường MA. Nó giúp đưa ra bức tranh tổng thể về giá trị cơ bản của một cổ phiếu với biến động thực tế của thị trường. Nó cũng giúp các nhà phân tích dự đoán hướng đi tiềm năng của một cổ phiếu.
Đường trung bình động được tính bằng cách cộng tất cả các điểm dữ liệu trong một khoảng thời gian cụ thể rồi chia tổng đó cho số khoảng thời gian đã sử dụng – giống như cách chúng ta tính trung bình thông thường trong số học.
Tính toán đường trung bình động thường được thực hiện trong 1 khoảng thời gian ngắn. Và thay vì sử dụng một tập hợp con, phép tính này có rất nhiều tập hợp con. Sau đó, những tập hợp con này có thể được vẽ trên biểu đồ thể hiện các phép tính, còn được biết đến là số nến.
Ví dụ, trong đường MA 5 ngày, bạn chỉ cần cộng giá đóng cửa của cổ phiếu trong 5 ngày qua, sau đó chia tổng cho 5. Nếu bạn đang tạo đường MA 5 ngày trong cả năm, bạn sẽ kết thúc với hàng trăm điểm dữ liệu được vẽ trên biểu đồ, trong đó mỗi điểm hiển thị mức giá trung bình của 5 ngày trước đó.
Các nhà giao dịch thường nhìn vào đường trung bình 50 ngày và 200 ngày để xem xu hướng giá. Đường MA đơn giản 50 ngày thường được coi là điểm trung bình lý tưởng giữa thời gian dài và ngắn hạn.
Các loại đường trung bình động
Đường trung bình động đơn giản (SMA) được sử dụng phổ biến nhất. Nó được gọi là đường trung bình động đơn giản vì mỗi điểm dữ liệu có trọng số bằng nhau trong phép tính. SMA có thể là 5 ngày, 13 ngày, 21 ngày hoặc bất kỳ khoảng thời gian nào mà nhà giao dịch thấy hữu ích.
Các nhà phân tích có thể sử dụng đường MA đơn giản làm tín hiệu mua hoặc bán. Nếu một chuyển động giá phá vỡ trên SMA, nó có thể báo hiệu cơ hội mua. Đường trung bình động cũng bắt đầu đi lên tức là xác nhận quyết định mua. Ngược lại, nếu chuyển động giá bắt đầu phá vỡ xuống dưới SMA, đó có thể là tín hiệu để ký bán.
Đường trung bình động hàm mũ (EMA) tương tự như SMA ở chỗ nó đo lường xu hướng trung bình của giá cổ phiếu trong một khoảng thời gian. Tuy nhiên EMA thể hiện nhiều biến động giá hiện tại hơn vì nó có trọng số lớn hơn và sử dụng dữ liệu gần nhất. EMA cung cấp cho các nhà giao dịch một đường trung bình động cập nhật và có thể cho phép phát hiện xu hướng giá sớm hơn.
Điều quan trọng cần lưu ý: Các MA, dù là SMA hay EMA, không nhằm mục đích phân biệt chính xác đỉnh hoặc đáy của giá mà là để tìm kiếm xu hướng trước hoặc khi chúng đang diễn ra. Cả SMA và EMA đều có độ trễ. Tuy nhiên, EMA có độ trễ ngắn hơn SMA.
Các chỉ báo bổ sung cho đường trung bình động
SMA và EMA rất hữu ích nhưng hiếm khi được sử dụng riêng lẻ trong các chiến lược giao dịch. Thông thường, nhà đầu tư sẽ sử dụng các chỉ báo khác lấy đường MA làm cơ sở.
1. ADX
Chỉ báo này được sử dụng để xác định xem có xu hướng thực tế trên thị trường hay không, hay giá chỉ đơn giản là tăng và giảm. Đồng thời, ADX xác định thêm sức mạnh của xu hướng giá trong trường hợp nó tồn tại.
2. MACD – Đường trung bình động hội tụ/phân kỳ
Chỉ báo này cho thấy mối quan hệ giữa hai đường trung bình động hàm mũ của một cổ phiếu. Phép tính thực sự biến hai đường MA thành một đường bằng cách lấy đường MA ngắn hơn trừ đi đường MA dài hơn. Sau đó, các nhà giao dịch so sánh đường MACD với đường tín hiệu (thường là đường EMA 9 ngày của đường MACD) để đưa ra quyết định mua hoặc bán. Tín hiệu mua được kích hoạt khi chỉ báo MACD cắt lên trên đường tín hiệu và bán khi nó giảm xuống dưới.
3. Dải Bollinger
Dải Bollinger được coi là “phong bì” giá. Điều này là do nhà đầu tư lập biểu đồ bằng đồ thị các mức giá trên và dưới đường trung bình động đơn giản của giá cổ phiếu. Chỉ báo này giúp xác định xem giá đang tương đối cao hay thấp, hay điều mà các nhà giao dịch gọi là tình trạng “mua quá mức” và “bán quá mức”.
Ưu và nhược điểm của việc sử dụng đường trung bình động
1. Ưu điểm
Các chỉ báo kỹ thuật như đường MA cung cấp cho nhà đầu tư những thông tin quan trọng.
- Cung cấp nhiều góc nhìn hơn về giá cả: Các chỉ báo kỹ thuật có thể cung cấp một phần cho bài toán tổng thể về biến động giá, đặc biệt đối với những người đang theo dõi một cổ phiếu.
- Làm giảm “tiếng ồn”: Bằng cách tính toán trong khoảng thời gian dài, chỉ báo này cho phép nhà đầu tư tập trung vào các xu hướng lớn hơn thay vì những biến động hàng ngày.
- Giúp đỡ trong thời gian thị trường biến động: Trong thị trường giá xuống hoặc suy thoái kinh tế, đường MA có thể đưa ra một bức tranh rõ ràng hơn về hiệu quả hoạt động của một cổ phiếu so với điều kiện thị trường tổng thể.
2. Nhược điểm
- Những nguyên tắc cơ bản bị bỏ qua: Các chỉ báo này chỉ có dữ liệu kỹ thuật. Các yếu tố cơ bản như doanh thu, tỷ lệ giá trên thu nhập, thu nhập trên mỗi cổ phiếu và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu đều bị bỏ qua khi chỉ xem xét xu hướng giá.
- Sự biến động có thể không được giải thích: Một công ty về cơ bản hoạt động ổn định có thể thể hiện sự biến động về giá dựa trên các yếu tố thị trường không liên quan (như đại dịch, gián đoạn chuỗi cung ứng hoặc thay đổi chính sách) mà vẫn duy trì được giá trị vốn có của mình. Những lý do khiến cổ phiếu chuyển động sẽ không được phản ánh trong một chỉ báo kỹ thuật như đường trung bình động.
- Có mâu thuẫn: Một nhóm SMA của cùng một cổ phiếu có thể chỉ ra những điều trái ngược nhau. Ví dụ: đường trung bình động có thể hiển thị xu hướng giá giảm trong SMA 10 ngày và được làm phẳng trong SMA 120 ngày. Các nhà đầu tư thường tuân theo SMA 50 ngày vì đây là điểm ở giữa.
- Quá khứ không đảm bảo cho tương lai: Hiệu suất trong quá khứ không biểu thị kết quả trong tương lai. Cổ phiếu có thể biến động mạnh từ ngày này sang ngày khác và những chuyển động bất ngờ là một phần được mong đợi trong giao dịch. Các chỉ báo kỹ thuật như SMA hoặc EMA chỉ cung cấp dữ liệu về những gì đã xảy ra.